Định nghĩa của từ bombshell

bombshellnoun

Bombshell

/ˈbɒmʃel//ˈbɑːmʃel/

"Bombshell" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, lấy cảm hứng từ sức nổ theo nghĩa đen của một quả bom. Ban đầu, nó mô tả một **sự kiện đột ngột, có tác động** làm rung chuyển mọi thứ, giống như một vụ nổ bom. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một **người cực kỳ hấp dẫn**, có thể là do liên tưởng đến "bombshell" tạo ra tác động đột ngột, kịch tính. Liên tưởng đến vẻ đẹp trở nên nổi bật vào những năm 1930 và 1940, với các nữ diễn viên như Jean Harlow và Rita Hayworth được gắn nhãn "bombshells."

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtạc đạn

meaning(nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)

examplethe news of his death was a bombshell-tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao

namespace

an event or a piece of news which is unexpected and usually unpleasant

một sự kiện hoặc một mẩu tin tức bất ngờ và thường gây khó chịu

Ví dụ:
  • The news of his death came as a bombshell.

    Tin tức về cái chết của ông đến như một quả bom.

  • She dropped a bombshell at the meeting and announced that she was leaving.

    Cô ấy đã gây sốc tại cuộc họp và thông báo rằng cô ấy sẽ rời đi.

  • The bombshell announcement from the CEO shook the entire company as he revealed the merger plans that had been kept secret for months.

    Thông báo gây chấn động từ CEO đã làm chấn động toàn bộ công ty khi ông tiết lộ kế hoạch sáp nhập đã được giữ bí mật trong nhiều tháng.

  • When the model strutted down the runway wearing a plunging red dress, she became an instant bombshell on the catwalk.

    Khi người mẫu sải bước trên sàn diễn với chiếc váy đỏ khoét sâu, cô ngay lập tức trở thành ngôi sao trên sàn catwalk.

  • The news that the lead singer would be leaving the band was a real bombshell for their fans, who had been following them for years.

    Tin tức ca sĩ chính sẽ rời khỏi ban nhạc thực sự là một cú sốc đối với người hâm mộ đã theo dõi họ trong nhiều năm.

a very attractive woman

một người phụ nữ rất hấp dẫn

Ví dụ:
  • a blonde bombshell

    một quả bom vàng