Định nghĩa của từ goddess

goddessnoun

nữ thần

/ˈɡɒdes//ˈɡɑːdəs/

Từ "goddess" có nguồn gốc từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, tổ tiên của nhiều ngôn ngữ châu Âu. Nó phát triển từ "*gʰéw-," có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "rót". Theo thời gian, từ này chuyển thành "gʰēw-," có nghĩa là "divine" hoặc "thần". Việc thêm hậu tố giống cái "-es" trong tiếng Anh cổ đã tạo ra "goddes", sau đó trở thành "goddess" trong tiếng Anh trung đại. Về cơ bản, từ "goddess" phản ánh khái niệm về một đấng nữ thần thiêng liêng, thường gắn liền với ánh sáng, khả năng sinh sản và quyền lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ thần

namespace

a female god

một nữ thần

Ví dụ:
  • Diana, the goddess of hunting

    Diana, nữ thần săn bắn

  • Aphrodite, the goddess of love

    Aphrodite, nữ thần tình yêu

  • She worshiped Artemis, the ancient Greek goddess of hunting and fertility.

    Bà tôn thờ Artemis, nữ thần săn bắn và sinh sản của Hy Lạp cổ đại.

  • In Hindu mythology, the goddess Durga is depicted as a fierce warrior bruised in red, riding a lion and holding weapons.

    Trong thần thoại Hindu, nữ thần Durga được miêu tả là một chiến binh hung dữ với cơ thể bầm tím, cưỡi sư tử và cầm vũ khí.

  • The Mediterranean island of Cyprus was once home to the worship of Aphrodite, the Greek goddess of love and beauty.

    Đảo Síp ở Địa Trung Hải từng là nơi thờ phụng Aphrodite, nữ thần tình yêu và sắc đẹp của Hy Lạp.

a woman who is loved or admired very much by other people

một người phụ nữ được người khác yêu mến hoặc ngưỡng mộ rất nhiều

Ví dụ:
  • a screen goddess (= a female film star)

    một nữ thần màn ảnh (= một nữ ngôi sao điện ảnh)

Ví dụ bổ sung:
  • She has a reputation for being a domestic goddess.

    Cô nổi tiếng là nữ thần nội trợ.

  • She dreamed of becoming a Hollywood screen goddess.

    Cô mơ ước trở thành nữ thần màn ảnh Hollywood.

Từ, cụm từ liên quan