Định nghĩa của từ vixen

vixennoun

cáo già

/ˈvɪksn//ˈvɪksn/

Từ "vixen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và ban đầu là "fyxcen", có nghĩa là một con cáo cái trẻ. Từ này phát triển từ "fyx", dùng để chỉ một con cáo nói chung. Tiếng Anh cổ có hệ thống giới tính ngữ pháp riêng biệt, xác định một số danh từ là nam, nữ hoặc trung tính. Trong tiếng Anh cổ, "fyx" là một từ trung tính, không giống như tiếng Anh hiện đại không có giới tính ngữ pháp trong danh từ. Khi tiếng Anh phát triển, nhiều từ tiếng Anh cổ đã được biến đổi và "fyxcen" đã biến thành "vyxen" trong tiếng Anh trung đại. Điều này là do ảnh hưởng của tiếng Bắc Âu cổ, một ngôn ngữ được người Viking xâm lược sử dụng. Tiếng Bắc Âu cổ sử dụng hậu tố "-in", chỉ giới tính nữ, dẫn đến việc biến đổi "fyxcen" thành "vyxen". Theo thời gian, tiền tố tiếng Anh trung đại "vy-" đã bị loại bỏ, để lại cho chúng ta "vixen" quen thuộc ngày nay. Mặc dù hiện nay "vixen" là một từ độc lập và được định nghĩa cụ thể là một con cáo cái, nhưng nguồn gốc của nó cho thấy ảnh hưởng của tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ đối với sự phát triển của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con cáo cái

meaning(nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

namespace

a female fox (= a wild animal of the dog family)

một con cáo cái (= một loài động vật hoang dã thuộc họ chó)

Ví dụ:
  • The hunter spotted a sly vixen slinking through the underbrush.

    Người thợ săn phát hiện một con cáo cái ranh mãnh đang lẩn khuất trong bụi rậm.

  • The vixen darted between the trees, her russet coat blending perfectly with the autumn leaves.

    Con cáo cái chạy vụt giữa những cái cây, bộ lông màu nâu đỏ của nó hòa hợp hoàn hảo với những chiếc lá mùa thu.

  • The farming family found a mischievous vixen rummaging through their vegetable patch.

    Gia đình nông dân phát hiện một con cáo cái tinh quái đang lục lọi mảnh vườn rau của họ.

  • The vixen's sharp eyes gleamed as she gazed hungrily at the rabbit in the meadow.

    Đôi mắt sắc bén của con cáo cái sáng lên khi nó nhìn chằm chằm vào con thỏ trên đồng cỏ một cách thèm thuồng.

  • The vixen's playful antics amused the forest animals, but they knew better than to underestimate her devilish ways.

    Những trò hề vui tươi của con cáo cái làm cho các loài động vật trong rừng thích thú, nhưng chúng biết rõ rằng không nên đánh giá thấp bản tính độc ác của nó.

an offensive word for a woman who is thought to be frightening, especially one who is considered sexually attractive

một từ xúc phạm đối với một người phụ nữ được cho là đáng sợ, đặc biệt là một người được coi là hấp dẫn về mặt tình dục