Định nghĩa của từ warmonger

warmongernoun

kẻ hiếu chiến

/ˈwɔːmʌŋɡə(r)//ˈwɔːrmɑːŋɡər/

Thuật ngữ "warmonger" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16. Từ "warmonger" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh trung đại "warmen", có nghĩa là "gây chiến" và "monger", có nghĩa là "merchant" hoặc "người buôn bán". Ban đầu, một waronger ám chỉ một người hưởng lợi từ chiến tranh, chẳng hạn như một thương gia bán vật tư cho lực lượng quân sự. Theo thời gian, hàm ý của thuật ngữ này chuyển sang ám chỉ một người thúc đẩy hoặc ủng hộ chiến tranh, thường là vì lợi ích cá nhân hoặc lợi thế chính trị. Ý nghĩa này được cho là của nhà văn và chính trị gia người Anh thế kỷ 17, John Webster, người đã sử dụng thuật ngữ này trong vở kịch "The Duchess of Malfi" của mình để mô tả một nhân vật ủng hộ chiến tranh. Ngày nay, thuật ngữ "warmonger" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhà lãnh đạo thúc đẩy hoặc khuyến khích xung đột quân sự, đặc biệt là nếu họ bị coi là làm như vậy vì lý do ích kỷ hoặc ý thức hệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến

namespace
Ví dụ:
  • The international community has condemned the warmonger leader for ramping up tensions and threatening military action against neighboring countries.

    Cộng đồng quốc tế đã lên án nhà lãnh đạo hiếu chiến này vì đã làm gia tăng căng thẳng và đe dọa hành động quân sự chống lại các nước láng giềng.

  • Many believe that the warmonger's bellicose rhetoric and aggressive policies are a desperate attempt to distract the public from domestic problems.

    Nhiều người tin rằng lời lẽ hiếu chiến và chính sách hung hăng của kẻ hiếu chiến này là một nỗ lực tuyệt vọng nhằm đánh lạc hướng công chúng khỏi các vấn đề trong nước.

  • The warmonger's actions have led to a dangerous escalation of violence, putting innocent civilians at risk.

    Hành động của những kẻ hiếu chiến đã dẫn đến sự leo thang bạo lực nguy hiểm, gây nguy hiểm cho thường dân vô tội.

  • Some experts warn that the warmonger's reckless disregard for international law and human rights could ignite a devastating conflict.

    Một số chuyên gia cảnh báo rằng hành động coi thường luật pháp quốc tế và nhân quyền của kẻ hiếu chiến này có thể gây ra một cuộc xung đột tàn khốc.

  • The warmonger's hawkish stance is in stark contrast to the international community's calls for peaceful resolution of disputes.

    Quan điểm hiếu chiến của kẻ hiếu chiến này hoàn toàn trái ngược với lời kêu gọi giải quyết tranh chấp một cách hòa bình của cộng đồng quốc tế.

  • The warmonger's pursuit of war as a first resort has left behind a trail of destruction and devastation, causing untold suffering to countless people.

    Việc theo đuổi chiến tranh như một biện pháp đầu tiên của những kẻ hiếu chiến đã để lại hậu quả là sự hủy diệt và tàn phá, gây ra nỗi đau khổ không thể kể xiết cho vô số người.

  • The warmonger's loud and strident rhetoric belies a deep-seated insecurity and fear, and raises serious questions about their commitment to peace.

    Lời lẽ hùng hồn và gay gắt của kẻ hiếu chiến che giấu sự bất an và sợ hãi sâu sắc, đồng thời đặt ra câu hỏi nghiêm trọng về cam kết của họ đối với hòa bình.

  • The warmonger's taste for violence and bloodshed has earned them the condemnation of people around the world, who view them as a major threat to global security.

    Sở thích bạo lực và đổ máu của những kẻ hiếu chiến đã khiến họ bị mọi người trên thế giới lên án, coi họ là mối đe dọa lớn đối với an ninh toàn cầu.

  • The warmonger's obsession with militaristic solutions has blinded them to the fact that diplomacy and negotiation are far more effective tools for promoting peace and stability.

    Sự ám ảnh của những kẻ hiếu chiến với các giải pháp quân sự đã khiến họ không nhận ra rằng ngoại giao và đàm phán là những công cụ hiệu quả hơn nhiều để thúc đẩy hòa bình và ổn định.

  • The warmonger's actions have created a dangerous cycle of violence and retaliation, leading to an ever more intractable conflict that threatens the region's stability and security.

    Hành động của những kẻ hiếu chiến đã tạo ra một vòng xoáy bạo lực và trả thù nguy hiểm, dẫn đến một cuộc xung đột ngày càng khó giải quyết, đe dọa đến sự ổn định và an ninh của khu vực.