Định nghĩa của từ eye candy

eye candynoun

kẹo mắt

/ˈaɪ kændi//ˈaɪ kændi/

Thuật ngữ "eye candy" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1980, trong thời kỳ máy tính cá nhân và trò chơi điện tử phát triển. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả đồ họa và hoạt ảnh tuyệt đẹp trong các sáng tạo kỹ thuật số này, được cho là hấp dẫn và thú vị khi nhìn vào như kẹo truyền thống khi ăn. Thuật ngữ này nhanh chóng lan sang các hình thức phương tiện truyền thông trực quan khác, bao gồm quảng cáo, thời trang và nghệ thuật, nơi nó được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì hấp dẫn và đẹp mắt, chẳng hạn như một người mẫu xinh đẹp, một cảnh quan tuyệt đẹp hoặc một sản phẩm được thiết kế tốt. Kể từ đó, "eye candy" đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, thường được dùng để mô tả những thứ hấp dẫn về mặt thị giác nhưng có thể thiếu bản chất hoặc chiều sâu trí tuệ. Tuy nhiên, nó vẫn là một thuật ngữ hữu ích để mô tả bất kỳ thứ gì đẹp mắt về mặt thẩm mỹ và là một phần tiêu chuẩn của từ vựng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The fashion runway was filled with eye candy for fashion lovers as the latest collection showcased models in stunning outfits.

    Sàn diễn thời trang tràn ngập những mẫu thiết kế đẹp mắt dành cho tín đồ thời trang khi bộ sưu tập mới nhất giới thiệu những người mẫu trong những bộ trang phục tuyệt đẹp.

  • At the car show, the sleek designs and shiny surfaces of the new cars were pure eye candy that left everyone in awe.

    Tại triển lãm ô tô, thiết kế bóng bẩy và bề mặt sáng bóng của những chiếc xe mới thực sự bắt mắt khiến mọi người phải kinh ngạc.

  • The florist's shop was filled with bursts of color and imaginative floral arrangements that served as eye candy for nature lovers.

    Cửa hàng hoa ngập tràn sắc màu và những tác phẩm cắm hoa sáng tạo, đẹp mắt cho những người yêu thiên nhiên.

  • Cake decorators create tantalizingly beautiful and intricate cake designs that can be considered as delicious eye candy.

    Người trang trí bánh tạo ra những mẫu bánh đẹp mắt và phức tạp đến mê hồn, có thể được coi là món ăn ngon cho mắt.

  • The streets of Copenhagen with pedestrians cycling at a leisurely pace, streamlined cafes, and colorful townhouses seemed like eye candy for anyone on a adventure.

    Những con phố ở Copenhagen với người đi bộ đạp xe thong thả, những quán cà phê đẹp mắt và những ngôi nhà phố đầy màu sắc dường như là điểm hấp dẫn đối với bất kỳ ai thích phiêu lưu.

  • Walking down the busy Manhattan streets, the Times Square billboards depicting bold graphics and sparkling ads were undoubtedly eye candy for the city's visitors.

    Khi đi dọc các con phố đông đúc ở Manhattan, các biển quảng cáo tại Quảng trường Thời đại với hình ảnh đồ họa đậm nét và quảng cáo lấp lánh chắc chắn sẽ thu hút sự chú ý của du khách đến thành phố này.

  • In the action-packed movie, the idealized and exaggerated appearances of the male lead left the audience drooling, turned into eye candy for the ladies.

    Trong bộ phim hành động này, vẻ ngoài lý tưởng và cường điệu của nam chính khiến khán giả phát thèm, trở thành mỹ nam trong mắt các cô gái.

  • The artist's paintings were a balance of shapes, colours and textures that exaggerated and accentuated the beauty of the world around us, making it pure eye candy.

    Những bức tranh của nghệ sĩ là sự cân bằng giữa hình khối, màu sắc và kết cấu, phóng đại và làm nổi bật vẻ đẹp của thế giới xung quanh chúng ta, khiến nó trở nên vô cùng bắt mắt.

  • Cute animal videos on social media, especially those of chubby kitties and remarkable dogs, can be called eye candy for animal lovers.

    Những video động vật dễ thương trên mạng xã hội, đặc biệt là những video về những chú mèo mũm mĩm và những chú chó đáng yêu, có thể được coi là hấp dẫn đối với những người yêu động vật.

  • Gaming enthusiasts playing video games found themselves immersed in eye candy with each passing second as the games unfolded with stunning visuals and aesthetics.

    Những người đam mê trò chơi điện tử thấy mình đắm chìm trong từng giây phút trò chơi diễn ra với hình ảnh và tính thẩm mỹ tuyệt đẹp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches