Định nghĩa của từ hot mess

hot messnoun

lộn xộn nóng bỏng

/ˌhɒt ˈmes//ˌhɑːt ˈmes/

Cụm từ "hot mess" đã trở nên phổ biến rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong văn hóa truyền thông xã hội, để mô tả một tình huống hoặc một người hỗn loạn, mất tổ chức và có thể là quá sức chịu đựng. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng và có phần gây tranh cãi. Một số người cho rằng nó bắt nguồn từ nhạc hip hop, bắt nguồn từ cụm từ "ho t mess", viết tắt của "hot-tempered mess", thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ hỗn loạn trong lời bài hát của thể loại này. Những người khác chỉ ra tiếng Anh bản ngữ của người Mỹ gốc Phi (AAVE), trong đó "hot mess" có thể là sự kết hợp của cụm từ "hot messy", được áp dụng cho ngoại hình của một người khi tóc họ không theo kiểu hoặc thời trang mong muốn và "hot mess", mô tả một chất dính, nhớt hoặc khó kiểm soát như mật ong nóng hoặc xi-rô. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, rõ ràng là thuật ngữ "hot mess" đã trở nên phổ biến rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày, phản ánh sự đánh giá cao ngày càng tăng đối với sự hài hước và sự thẳng thắn trong các bối cảnh xã hội. Nhưng về bản chất, "hot mess" chủ yếu ám chỉ trạng thái hỗn loạn, không chắc chắn hoặc bối rối biểu hiện theo cách gần như bùng nổ, hỗn loạn và đôi khi hấp dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • After a long night of partying, Sarah woke up as a total hot mess with smudged mascara and bedhead.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, Sarah thức dậy trong tình trạng bết dính với mascara lem luốc và đầu tóc rối bù.

  • The kitchen was a hot mess with dishes piled up in the sink and food spills on the counters.

    Căn bếp bừa bộn với bát đĩa chất đống trong bồn rửa và thức ăn đổ tràn trên bệ bếp.

  • Jenna's outfit was a hot mess with a mismatched shirt and shorts that looked like they hadn't been washed in weeks.

    Trang phục của Jenna trông thật lộn xộn với chiếc áo sơ mi và quần short không đồng bộ, trông như thể đã không được giặt trong nhiều tuần.

  • The presentation Brian gave was a complete hot mess with confusing charts and incoherent data.

    Bài thuyết trình của Brian thực sự là một mớ hỗn độn với các biểu đồ khó hiểu và dữ liệu không mạch lạc.

  • Mark's desk was a hot mess with papers and notebooks scattered everywhere and a computer screen displaying multiple windows at once.

    Bàn làm việc của Mark bừa bộn với giấy tờ và sổ tay vứt lung tung khắp nơi, cùng màn hình máy tính hiển thị nhiều cửa sổ cùng lúc.

  • The concert venue was a hot mess with long lines at the bathrooms and no clear exit signs.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc rất hỗn loạn với những hàng dài người xếp hàng ở nhà vệ sinh và không có biển báo lối thoát rõ ràng.

  • Emily's hair was a hot mess after she tried a new hairstyle that didn't quite work out.

    Tóc của Emily trở nên rối tung sau khi cô thử một kiểu tóc mới nhưng không thành công.

  • The restaurant was a hot mess with customers waiting for their meals for over an hour.

    Nhà hàng trở nên hỗn loạn khi khách hàng phải chờ đợi hơn một giờ để được phục vụ bữa ăn.

  • Michael's car was a hot mess with old fast-food wrappers and empty drinks containers all over the seats.

    Chiếc xe của Michael bừa bộn với những vỏ hộp đựng đồ ăn nhanh cũ và vỏ lon đồ uống rỗng nằm khắp ghế.

  • The construction project was a hot mess with workers arguing and materials scattered all over the site.

    Dự án xây dựng gặp rắc rối vì công nhân cãi vã và vật liệu rơi vãi khắp công trường.