Định nghĩa của từ frazzled

frazzledadjective

bối rối

/ˈfræzld//ˈfræzld/

Từ "frazzled" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17, khi "frazzle" dùng để chỉ sợi hoặc sợi vải lỏng lẻo, nhăn nheo hoặc rách, thường do ma sát hoặc hao mòn. Nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "frazle", có nghĩa là "xé hoặc kéo ra". Theo thời gian, danh từ "frazle" đã phát triển thành tính từ "frazzled," mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó bị mòn, sờn hoặc kiệt sức, thường là do căng thẳng, lo lắng hoặc căng thẳng về thể chất. Vào thế kỷ 19, Charles Dickens đã phổ biến từ này trong tiểu thuyết "The Pickwick Papers" của mình, trong đó ông mô tả một nhân vật là "frazzled" do uống quá nhiều rượu. Ngày nay, "frazzled" vẫn được dùng để mô tả một người cảm thấy choáng ngợp, mệt mỏi hoặc theo đúng nghĩa đen là kiệt sức!

Tóm Tắt

type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaningsự mệt rã rời, sự kiệt quệ

meaningmảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi

examplebeaten to a frazzle: bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi

type ngoại động từ

meaninglàm cho mệt rã rời, làm kiệt sức

meaninglàm rách tả tơi

examplebeaten to a frazzle: bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of work, Jane was completely frazzled and couldn't wait to go home and unwind.

    Sau một ngày làm việc dài, Jane hoàn toàn kiệt sức và chỉ muốn về nhà để thư giãn.

  • The teacher was frazzled by the chaotic behavior of her rowdy students during the math class.

    Cô giáo rất bối rối trước hành vi hỗn loạn của đám học sinh hư hỏng trong giờ học toán.

  • Mary had been rushing around all morning and was completely frazzled by the time her boss asked her to handle an unexpected project.

    Mary đã vội vã suốt buổi sáng và hoàn toàn kiệt sức khi được sếp yêu cầu xử lý một dự án bất ngờ.

  • The frazzled mother of two desperately searched for her kids' missing soccer cleats minutes before their game.

    Người mẹ hai con cuống cuồng tìm kiếm đôi giày đá bóng bị mất của hai đứa con mình vài phút trước trận đấu.

  • The frazzled flight attendant tried her best to keep her cool as passengers threw religious pamphlets and shouted insults at each other.

    Nữ tiếp viên hàng không bối rối cố gắng hết sức để giữ bình tĩnh khi hành khách ném những tờ rơi về tôn giáo và hét lên những lời lăng mạ lẫn nhau.

  • The frazzled puppy barked and whined, tugging at his leash as the owner struggled to walk him around the crowded park.

    Chú chó con mệt mỏi sủa và rên rỉ, giật mạnh dây xích khi chủ nhân cố gắng dắt nó đi dạo quanh công viên đông đúc.

  • Despite her best efforts, Liz was frazzled by the unexpected obstacles that kept popping up during her exam, causing her to lose valuable time.

    Bất chấp mọi nỗ lực, Liz vẫn bối rối vì những trở ngại bất ngờ liên tục xuất hiện trong kỳ thi, khiến cô mất đi thời gian quý báu.

  • The frazzled supervisor was exasperated as the new employee misplaced important documents and failed to meet deadlines.

    Người giám sát bối rối và tức giận khi nhân viên mới làm mất các tài liệu quan trọng và không hoàn thành đúng thời hạn.

  • The musician's hands were frazzled as he fumbled with his guitar picks backstage before his big show.

    Đôi tay của nhạc sĩ bị mỏi khi anh loay hoay với miếng gảy đàn guitar ở hậu trường trước buổi biểu diễn lớn của mình.

  • The frazzled secretary struggled to keep up with the flood of phone calls and emails that came pouring in during the busy afternoon.

    Cô thư ký bối rối cố gắng theo kịp hàng loạt cuộc gọi điện thoại và email đổ về trong buổi chiều bận rộn.