Định nghĩa của từ homogeneous

homogeneousadjective

đồng nhất

/ˌhɒməˈdʒiːniəs//ˌhəʊməˈdʒiːniəs/

Từ "homogeneous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ sự kết hợp của hai từ - "ομος" (homos), có nghĩa là "same", và "γενος" (genos), có nghĩa là "kind" hoặc "nature". Khi ghép lại, "homogeneous" có nghĩa là "cùng loại" hoặc "có cùng nguồn gốc" theo nghĩa đen. Thuật ngữ "homogeneous" lần đầu tiên được các nhà hóa học sử dụng vào cuối những năm 1700 để mô tả các chất bao gồm các hạt hoặc phân tử giống hệt nhau. Các chất này có tính chất hóa học và vật lý đồng nhất, cho phép các phản ứng hóa học đơn giản hơn và tính nhất quán tốt hơn trong nhiều ứng dụng khác nhau như trong sản xuất và dược phẩm. Ngược lại, "heterogeneous" dùng để chỉ các chất được tạo thành từ các hạt hoặc phân tử khác nhau có các đặc tính và hành vi khác nhau, khiến chúng phức tạp hơn đối với các phản ứng và quá trình hóa học. Do đó, thuật ngữ "homogeneous" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, từ hóa học và vật lý đến sinh học, kinh tế và thống kê, để mô tả các chất hoặc hệ thống có tính đồng nhất về thành phần, đặc tính hoặc nguyên tố của chúng. Nhìn chung, "homogeneous" phản ánh khái niệm về tính đồng nhất, tính nhất quán và tính đơn giản trong nhiều khía cạnh của khoa học và công nghệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđồng nhất, đồng đều, thuần nhất

namespace
Ví dụ:
  • The solutions in the three beakers were all homogeneous, meaning that the substances dissolved completely and were evenly distributed throughout the liquid.

    Các dung dịch trong ba cốc đều đồng nhất, nghĩa là các chất hòa tan hoàn toàn và phân bố đều trong chất lỏng.

  • In order to create a homogeneous mixture, you need to ensure that all of the components are evenly distributed and completely dissolved.

    Để tạo ra hỗn hợp đồng nhất, bạn cần đảm bảo rằng tất cả các thành phần được phân bổ đều và hòa tan hoàn toàn.

  • The climate in that region is homogeneous, with consistent weather patterns and temperatures year-round.

    Khí hậu ở khu vực đó đồng nhất, với thời tiết và nhiệt độ ổn định quanh năm.

  • The marinade that I used was homogeneous, with the seasoning and oil evenly blended throughout.

    Nước ướp mà tôi sử dụng rất đồng nhất, với gia vị và dầu được trộn đều khắp.

  • The samples that we tested all showed homogeneous results in the lab experiments.

    Các mẫu mà chúng tôi thử nghiệm đều cho kết quả đồng nhất trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

  • The teacher explained that compounds like water and saltwater form homogeneous solutions because both the solid and liquid forms of the substances have the same composition.

    Giáo viên giải thích rằng các hợp chất như nước và nước muối tạo thành dung dịch đồng nhất vì cả dạng rắn và dạng lỏng của các chất này đều có cùng thành phần.

  • The mixture of red and blue food coloring produced a homogeneous color, with no visible particles or separation.

    Hỗn hợp phẩm màu thực phẩm đỏ và xanh tạo ra màu đồng nhất, không có hạt hoặc sự tách biệt nào nhìn thấy được.

  • The soup that my friend brought over was homogeneous, with the vegetables and broth completely integrated.

    Món súp mà bạn tôi mang sang rất đồng nhất, với rau và nước dùng hòa quyện hoàn toàn.

  • The scientists measured the concentration of the chemical in the sample and found that it was homogeneous, indicating that the concentration was consistent throughout the solution.

    Các nhà khoa học đã đo nồng độ hóa chất trong mẫu và phát hiện ra rằng nó đồng nhất, điều này cho thấy nồng độ này giống nhau trong toàn bộ dung dịch.

  • The colors in the rainbow form a homogeneous sequence, with no visible gaps or transitions between them.

    Các màu sắc trong cầu vồng tạo thành một chuỗi đồng nhất, không có khoảng trống hay sự chuyển tiếp nào có thể nhìn thấy được giữa chúng.