Định nghĩa của từ holy orders

holy ordersnoun

lệnh thánh

/ˌhəʊli ˈɔːdəz//ˌhəʊli ˈɔːrdərz/

Thuật ngữ "holy orders" ám chỉ trạng thái tinh thần và chức vụ được trao cho một cá nhân thông qua việc truyền chức, giúp họ tách biệt để phục vụ trong Giáo hội Cơ đốc. Bản thân cụm từ "holy orders" bắt nguồn từ thời xa xưa, khi các linh mục, phó tế và giám mục mới được truyền chức được cho là đã được tách biệt hoặc "được truyền chức" cho mục đích thiêng liêng này. Trong Giáo hội Công giáo La Mã, khái niệm về chức thánh gắn chặt với bí tích Truyền chức thánh, một trong bảy bí tích được Giáo hội công nhận. Bí tích này ban tặng một món quà tinh thần cho người nhận, cho phép họ hoàn thành các vai trò mục vụ cụ thể trong Giáo hội, chẳng hạn như rao giảng, giảng dạy và quản lý các bí tích. Nguồn gốc của thuật ngữ "holy orders" có thể bắt nguồn từ Giáo hội sơ khai, nơi các Tông đồ ban đầu đặt tay lên những người kế vị, truyền cho họ thẩm quyền tinh thần. Quá trình này, được gọi là phép xức dầu thánh, dần dần phát triển thành nghi lễ truyền chức như chúng ta biết ngày nay, với việc sử dụng các lời cầu nguyện đặc biệt và việc đặt tay. Theo thời gian, thuật ngữ "holy orders" đã được sử dụng để chỉ một cấp bậc hoặc địa vị cụ thể trong Giáo hội, với các cấp bậc khác nhau, mỗi cấp bậc đều có nhiệm vụ và trách nhiệm riêng. Ba cấp bậc chính được Giáo hội công nhận là giám mục, linh mục (hoặc trưởng lão) và phó tế. Tóm lại, thuật ngữ "holy orders" có nguồn gốc sâu xa trong thần học và truyền thống Giáo hội, phản ánh các chức vụ và vai trò tâm linh riêng biệt của những người được thụ phong để phục vụ trong Giáo hội.

namespace
Ví dụ:
  • Father Thomas has dedicated his life to the Roman Catholic Church after taking holy orders more than 20 years ago.

    Cha Thomas đã cống hiến cuộc đời mình cho Giáo hội Công giáo La Mã sau khi thụ phong linh mục cách đây hơn 20 năm.

  • The holy orders of deacon, priest, and bishop are essential to the Anglican Church's leadership structure.

    Các chức thánh phó tế, linh mục và giám mục đóng vai trò thiết yếu trong cơ cấu lãnh đạo của Giáo hội Anh giáo.

  • The holy orders serve as a way for devout individuals to honor their religious calling and serve their faith community.

    Các thánh lệnh đóng vai trò là cách để những cá nhân sùng đạo tôn vinh ơn gọi tôn giáo của mình và phục vụ cộng đồng đức tin của họ.

  • The holy orders procession in the annual San Fermín festival in Spain is a significant cultural event that attracts people from all over the world.

    Cuộc diễu hành thánh lễ trong lễ hội San Fermín thường niên ở Tây Ban Nha là một sự kiện văn hóa quan trọng thu hút mọi người từ khắp nơi trên thế giới.

  • As a member of the holy orders, Sister Maria devotes her days to prayer, service, and contemplation.

    Là một thành viên của dòng thánh, Sơ Maria dành trọn ngày để cầu nguyện, phục vụ và chiêm nghiệm.

  • Those who aspire to join holy orders must meet strict qualifications and attend formal seminaries before being ordained.

    Những người mong muốn gia nhập dòng thánh phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và tham dự các chủng viện chính thức trước khi được thụ phong.

  • The holy orders system has evolved over time, with new orders appearing in response to changing religious needs and demands.

    Hệ thống thánh chức đã phát triển theo thời gian, với nhiều thánh chức mới xuất hiện để đáp ứng nhu cầu và đòi hỏi tôn giáo thay đổi.

  • The holy orders play a critical role in the administration of the sacraments and the propagation of the faith in many Christian faiths.

    Các chức thánh đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các bí tích và truyền bá đức tin trong nhiều tôn giáo Kitô giáo.

  • During holy week, members of the holy orders processed through the streets, carrying crosses and reminding the community of the suffering and redemption of Christ.

    Trong tuần lễ thánh, các thành viên của dòng tu sẽ diễu hành qua các con phố, mang theo thánh giá và nhắc nhở cộng đồng về sự đau khổ và cứu chuộc của Chúa Kitô.

  • Ordained members of the Holy Orders are consecrated to the religious ministry of the Church and are required to follow a life of prayer, discipline, and service to their communities.

    Các thành viên được thụ phong của Hội Thánh được thánh hiến cho chức thánh của Giáo hội và phải sống đời cầu nguyện, kỷ luật và phục vụ cộng đồng.