Định nghĩa của từ bishopric

bishopricnoun

Giám mục

/ˈbɪʃəprɪk//ˈbɪʃəprɪk/

Từ "bishopric" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "episcopium" ám chỉ chức vụ hoặc thẩm quyền của một giám mục, và hậu tố "-ric" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rīc", có nghĩa là "power" hoặc "quyền tài phán". Theo thời gian, thuật ngữ kết hợp "bishopric" xuất hiện để mô tả thẩm quyền lãnh thổ hoặc phạm vi của một giám mục, thường bao gồm một khu vực cụ thể mà giám mục có thẩm quyền về mặt tinh thần và hành chính. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "bishopric" thường được sử dụng để mô tả thẩm quyền về mặt tinh thần và thế tục của một giám mục, bao gồm không chỉ các trách nhiệm hành chính mà còn cả các nhiệm vụ về mặt tinh thần và phụng vụ. Ngày nay, từ "bishopric" vẫn được sử dụng để mô tả chức vụ và lãnh thổ của một giám mục trong nhiều giáo phái Cơ đốc giáo khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđịa phận của giám mục

meaningchức giám mục

namespace

the position of a bishop

vị trí của một giám mục

Ví dụ:
  • The Bishop of London currently serves as the head of the London Bishopric, which covers a large portion of the south-eastern region of England.

    Giám mục London hiện đang là người đứng đầu Giáo phận London, phụ trách phần lớn khu vực đông nam nước Anh.

  • After the retirement of the previous bishop, a new candidate was appointed by the Pope to lead the bishopric in the small town of Bari, Italy.

    Sau khi giám mục trước nghỉ hưu, một ứng viên mới được Giáo hoàng bổ nhiệm để lãnh đạo giáo phận tại thị trấn nhỏ Bari, Ý.

  • The Bishopric of Sheffield is an ancient Christian community that dates back to the 7th century, making it one of the oldest bishoprics in the country.

    Giáo phận Sheffield là một cộng đồng Kitô giáo lâu đời có từ thế kỷ thứ 7, khiến nơi đây trở thành một trong những giáo phận lâu đời nhất ở đất nước này.

  • The Bishopric in Kirklare, Ireland has been going through a period of significant reform and renewal over the past few years, with a focus on evangelism and social justice.

    Giáo phận Kirklare, Ireland đã trải qua giai đoạn cải cách và đổi mới đáng kể trong vài năm qua, tập trung vào công tác truyền giáo và công lý xã hội.

  • When a bishopric becomes vacant, the diocesan administrator takes temporary charge until a new bishop has been appointed by the Holy See.

    Khi một giáo phận bị khuyết, giám mục quản nhiệm giáo phận sẽ tạm thời đảm nhiệm cho đến khi Tòa thánh bổ nhiệm một giám mục mới.

the district for which a bishop is responsible

giáo hạt mà một giám mục chịu trách nhiệm

Từ, cụm từ liên quan