Định nghĩa của từ porter

porternoun

Porter

/ˈpɔːtə(r)//ˈpɔːrtər/

Từ "porter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là thuật ngữ tiếng Pháp trung đại "porteor", có nghĩa là "carrier" hoặc "người mang". Vào thời trung cổ, người khuân vác là những cá nhân được thuê để vận chuyển hàng hóa, chẳng hạn như rượu, thực phẩm hoặc hành lý, giữa các địa điểm khác nhau. Thuật ngữ "porter" được áp dụng cho những người lao động này vì họ sẽ mang những vật dụng này, hoặc "port" chúng, từ nơi này đến nơi khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "porter" đã phát triển để bao gồm nhiều nghề khác nhau, chẳng hạn như nhân viên khách sạn giúp khách mang hành lý, người đưa thư chuyển thư và bưu kiện, và công nhân nhà máy bia chuyển bia từ bình này sang bình khác trong quá trình ủ bia. Tuy nhiên, nghĩa gốc của từ này vẫn giữ nguyên: người mang đồ từ nơi này đến nơi khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười gác cổng

type danh từ

meaningcông nhân khuân vác

meaningrượu bia đen

namespace

a person whose job is carrying people’s bags and other loads, especially at a train station, an airport or in a hotel

người làm công việc xách hành lý cho người khác và các vật dụng khác, đặc biệt là ở ga xe lửa, sân bay hoặc trong khách sạn

Ví dụ:
  • Some Sherpas act as guides and porters for mountaineering expeditions.

    Một số người Sherpa đóng vai trò hướng dẫn viên và người khuân vác cho các chuyến thám hiểm leo núi.

Từ, cụm từ liên quan

a person whose job is to move patients from one place to another in a hospital

người có công việc di chuyển bệnh nhân từ nơi này đến nơi khác trong bệnh viện

a person whose job is to be in charge of the entrance to a hotel, large building, college, etc.

một người có công việc là phụ trách lối vào khách sạn, tòa nhà lớn, trường đại học, v.v.

Ví dụ:
  • the night porter

    người khuân vác đêm

  • The hotel porter will get you a taxi.

    Người khuân vác của khách sạn sẽ đón taxi cho bạn.

Từ, cụm từ liên quan

a person whose job is helping passengers on a train, especially in a sleeping car

một người có công việc giúp đỡ hành khách trên tàu, đặc biệt là trong toa ngủ

Từ, cụm từ liên quan