Định nghĩa của từ episcopacy

episcopacynoun

chức giám mục

/ɪˈpɪskəpəsi//ɪˈpɪskəpəsi/

Từ "episcopacy" thuộc về từ vựng tôn giáo Cơ đốc và ám chỉ hình thức quản lý nhà thờ trong đó các giám mục nắm giữ thẩm quyền cao nhất và giám sát các vấn đề tâm linh và hành chính của cộng đồng nhà thờ. Thuật ngữ "episcopacy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "episcopēs," có nghĩa là "overseer" hoặc "người giám sát," đến lượt nó bắt nguồn từ động từ "episkopēin," có nghĩa là "giám sát" hoặc "giám sát". Trong nhà thờ Cơ đốc giáo ban đầu, vai trò của giám mục đã phát triển từ vai trò của một trưởng lão địa phương để trở thành một nhân vật nổi bật chịu trách nhiệm chăm sóc mục vụ và hướng dẫn thần học. Khái niệm về giám mục xuất hiện trong thời kỳ hậu tông đồ khi nhà thờ tự tổ chức thành các cấu trúc phân cấp, và các giám mục được bổ nhiệm để giám sát các khu vực hoặc giáo phận khác nhau trong một giáo phận. Chế độ giám mục trở thành một đặc điểm trung tâm của Chính thống giáo, Anh giáo, Công giáo và một số nhà thờ Tin lành, nơi các giám mục được các giám mục cao cấp lựa chọn và tấn phong trong một nghi lễ chính thức được gọi là lễ tấn phong. Quyền hạn và chức năng của giám mục có thể khác nhau đáng kể giữa các giáo phái khác nhau, nhưng vai trò thiết yếu là cung cấp sự hướng dẫn và lãnh đạo tinh thần cho cộng đồng là chung cho tất cả các hình thức giám mục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchế độ giám mục quản lý nhà thờ

meaningcác giám mục

namespace
Ví dụ:
  • In the Anglican Church, episcopacy is the system by which bishops govern and oversee the work of priests and deacons.

    Trong Giáo hội Anh giáo, chế độ giám mục là hệ thống mà các giám mục cai quản và giám sát công việc của các linh mục và phó tế.

  • The Methodist Church also maintains episcopacy as a central component of its organizational structure.

    Giáo hội Giám lý cũng duy trì chế độ giám mục như một thành phần trung tâm trong cơ cấu tổ chức của mình.

  • The Archbishop of Canterbury is the most senior bishop in the Anglican Communion, and his role in episcopacy helps to preserve the unity and doctrinal integrity of the church.

    Tổng giám mục Canterbury là giám mục cấp cao nhất trong Cộng đồng Anh giáo, và vai trò của ông trong chức giám mục giúp bảo vệ sự hiệp nhất và tính toàn vẹn về mặt giáo lý của nhà thờ.

  • During the Reformation, many Protestant churches embraced episcopacy as a way to maintain continuity with the practices and traditions of the Catholic Church.

    Trong thời kỳ Cải cách, nhiều nhà thờ Tin lành đã chấp nhận chế độ giám mục như một cách để duy trì tính liên tục với các hoạt động và truyền thống của Giáo hội Công giáo.

  • The episcopal system includes a hierarchy of bishops, with each diocese led by a bishop who serves as a spiritual and administrative leader.

    Hệ thống giám mục bao gồm một hệ thống cấp bậc giám mục, trong đó mỗi giáo phận được lãnh đạo bởi một giám mục, người đóng vai trò là nhà lãnh đạo tinh thần và hành chính.

  • The Episcopal Church in the United States is part of the worldwide Anglican Communion, and episcopacy is a key feature of its distinctive theological identity.

    Giáo hội Episcopal tại Hoa Kỳ là một phần của Cộng đồng Anh giáo toàn cầu, và chế độ giám mục là một đặc điểm quan trọng trong bản sắc thần học riêng biệt của giáo hội này.

  • In contrast to the Presbyterian or Congregationalist forms of church government, episcopacy emphasizes the authority and accountability of bishops as representatives of Christ and his apostles.

    Ngược lại với các hình thức quản lý nhà thờ của Giáo hội Trưởng lão hoặc Công lý, chế độ giám mục nhấn mạnh đến thẩm quyền và trách nhiệm giải trình của các giám mục với tư cách là đại diện của Chúa Kitô và các tông đồ của Người.

  • The Orthodox Church has also traditionally upheld episcopacy as a central tenet of its ecclesiological heritage.

    Giáo hội Chính thống giáo cũng có truyền thống coi chức giám mục là nguyên lý trung tâm của di sản giáo hội học của mình.

  • The role of episcopacy extends beyond mere administrative duties, as bishops are entrusted with the spiritual care and oversight of their communities.

    Vai trò của giám mục không chỉ giới hạn ở các nhiệm vụ hành chính, vì các giám mục được giao phó trách nhiệm chăm sóc và giám sát tinh thần cho cộng đồng của mình.

  • Through episcopacy, the Church seeks to preserve the authenticity and fidelity of its doctrine, allowing it to pass down the true faith from generation to generation.

    Thông qua chức giám mục, Giáo hội tìm cách bảo tồn tính xác thực và trung thực của giáo lý, cho phép giáo lý này truyền lại đức tin chân chính từ thế hệ này sang thế hệ khác.