danh từ
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
chức tư tế
/ˈpriːsthʊd//ˈpriːsthʊd/Từ "priesthood" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "preosthād", là sự kết hợp của "preost" nghĩa là linh mục và "hād" nghĩa là "state" hoặc "chức vụ". Vào thời Anglo-Saxon, một linh mục là một nhà lãnh đạo tôn giáo thực hiện các nghi lễ tôn giáo, lễ rửa tội và lễ cưới cho cộng đồng. Khái niệm về chức linh mục được mở rộng sang Giáo hội Anh sau Cuộc chinh phạt của người Norman, và thuật ngữ "priesthood" được dùng để chỉ nhóm mục sư được thụ phong tập thể trong Giáo hội nắm giữ chức vụ hoặc vị trí này. Cách sử dụng này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.
danh từ
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
the job or position of being a priest
công việc hoặc chức vụ của một linh mục
vào chức linh mục (= trở thành linh mục)
all the priests of a particular religion or country
tất cả các linh mục của một tôn giáo hoặc quốc gia cụ thể