Định nghĩa của từ acolyte

acolytenoun

người giúp lễ

/ˈækəlaɪt//ˈækəlaɪt/

Từ "acolyte" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "acolyte" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "akolouthos" (ἀκόλουθος), có nghĩa là "người đi theo" hoặc "người đi cùng". Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo sơ khai, acolyte là một cậu bé hoặc một linh mục cấp dưới hỗ trợ linh mục hoặc giám mục trong các buổi lễ thờ phượng. Nhiệm vụ của acolyte bao gồm thắp nến, mang sách phúc âm và thực hiện các nhiệm vụ nghi lễ khác. Thuật ngữ "acolyte" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "acolythus" và từ đó nó đi vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ này dùng để chỉ một thành viên cấp thấp hơn của giáo sĩ hỗ trợ một thành viên giáo sĩ cấp cao hơn trong việc thực hiện các nghi lễ và nghi thức tôn giáo. Ngày nay, người giúp lễ thường là những thanh thiếu niên hỗ trợ trong các buổi lễ thờ phượng của nhà thờ, thường là một phần của chương trình đào tạo dành cho giáo sĩ hoặc lãnh đạo nhà thờ tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng

meaningngười theo hầu

namespace

a person who follows and helps a leader

một người đi theo và giúp đỡ một nhà lãnh đạo

Ví dụ:
  • the Emperor’s faithful acolytes

    những người hầu trung thành của Hoàng đế

  • The young man served as an acolyte during the Sunday mass at the local church.

    Chàng thanh niên này đã phục vụ như một người giúp lễ trong thánh lễ Chúa Nhật tại nhà thờ địa phương.

  • The priest appointed her as an acolyte after noticing her devotion and love for God.

    Vị linh mục đã chỉ định bà làm người giúp lễ sau khi nhận thấy lòng sùng kính và tình yêu của bà dành cho Chúa.

  • The acolyte held the candles as the priest performed the sacred rituals.

    Người giúp lễ cầm nến trong khi linh mục thực hiện các nghi lễ thiêng liêng.

  • Their father was an acolyte in the church when he was a child.

    Cha của họ là một mục sư trong nhà thờ khi ông còn nhỏ.

a person who helps a priest in some church ceremonies

một người giúp linh mục trong một số nghi lễ nhà thờ