Định nghĩa của từ cantor

cantornoun

ca sĩ hát thánh ca

/ˈkæntɔː(r)//ˈkæntɔːr/

Từ "cantor" có nguồn gốc từ tiếng Latin là "cantor" có nghĩa là "singer" hoặc "choirmaster". Vào thời trung cổ, ca sĩ là ca sĩ chính trong dàn hợp xướng của nhà thờ, chịu trách nhiệm thiết lập nhịp điệu và giai điệu cho những ca sĩ còn lại. Vai trò này phát triển theo thời gian trong các giáo phái Cơ đốc khác nhau và ngày nay, ca sĩ đóng vai trò quan trọng trong các buổi lễ thờ cúng truyền thống của người Do Thái. Trong Do Thái giáo, ca sĩ hoặc hazzan là một ca sĩ được đào tạo và là người dẫn dắt cầu nguyện, người dẫn dắt giáo dân cầu nguyện, tụng kinh Torah và hát thánh ca và các bản nhạc phụng vụ truyền thống khác. Vai trò của ca sĩ trong nghi lễ thờ cúng của người Do Thái không chỉ là âm nhạc mà còn là tâm linh, vì họ đóng vai trò là cầu nối giữa giáo dân và thần thánh thông qua giọng hát và cách diễn giải âm nhạc của họ về các văn bản thiêng liêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười điều khiển ban ca (trong nhà thờ)

namespace
Ví dụ:
  • The cantor's magnificent voice soared through the synagogue during the prayer service, filling the room with a heavenly sound.

    Giọng hát tuyệt vời của người hát thánh ca vang vọng khắp giáo đường Do Thái trong buổi cầu nguyện, lấp đầy căn phòng bằng âm thanh tuyệt vời.

  • The elderly woman had the unique talent of being a cantor, and her angelic voice could send shivers down the spines of even the most unreligious individuals.

    Người phụ nữ lớn tuổi này có tài năng đặc biệt trong việc hát thánh ca, và giọng hát thiên thần của bà có thể khiến ngay cả những người vô thần nhất cũng phải rùng mình.

  • The cantor's expertise in vocal technique allowed her to navigate the complex intonations of the ancient Hebrew prayers with ease.

    Trình độ chuyên môn về kỹ thuật thanh nhạc của ca sĩ giúp bà dễ dàng điều chỉnh ngữ điệu phức tạp của những lời cầu nguyện cổ của người Do Thái.

  • The synagogue's cantor led the congregation in a stirring rendition of Kol Nidrei, the holy prayer recited on the eve of Yom Kippur.

    Người hát thánh ca của giáo đường Do Thái đã dẫn dắt giáo đoàn hát bài Kol Nidrei đầy xúc động, lời cầu nguyện thiêng liêng được đọc vào đêm trước ngày lễ Yom Kippur.

  • The rabbi recognized the cantor's outstanding musical knowledge and asked her to organize a choir for the High Holy Days.

    Vị giáo sĩ Do Thái nhận ra kiến ​​thức âm nhạc sâu rộng của ca sĩ và yêu cầu bà thành lập một ca đoàn cho những Ngày lễ lớn.

  • The cantor was a rising star in the Jewish community, drawing large crowds of admirers to her concerts and performances.

    Nữ ca sĩ này là ngôi sao đang lên trong cộng đồng Do Thái, thu hút đông đảo người hâm mộ đến các buổi hòa nhạc và biểu diễn của bà.

  • The cantor's haunting melody lifted the spirit of the congregation during their mournful prayers, bringing them comfort during times of sorrow.

    Giai điệu ám ảnh của người hát thánh ca đã nâng cao tinh thần của giáo dân trong những lời cầu nguyện buồn thảm, mang lại cho họ sự an ủi trong những lúc đau buồn.

  • The cantor's skillful use of inflection and emphasis brought the Hebrew prayers to life, inspiring deep reflection and introspection.

    Việc sử dụng khéo léo ngữ điệu và sự nhấn mạnh của ca trưởng đã thổi hồn vào những lời cầu nguyện của người Do Thái, truyền cảm hứng cho sự suy ngẫm sâu sắc và nội tâm.

  • The cantor's captivating voice made even the most solemn religious rituals a transcendent experience.

    Giọng hát quyến rũ của người hát thánh ca đã biến ngay cả những nghi lễ tôn giáo trang nghiêm nhất thành một trải nghiệm siêu việt.

  • The synagogue's cantor was a revered figure within their spiritual community, her talent and devotion an inspiration to all.

    Người ca trưởng của giáo đường Do Thái là một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng tâm linh của họ, tài năng và lòng tận tụy của bà là nguồn cảm hứng cho tất cả mọi người.