danh từ
(tôn giáo) người trợ tế
to deacon a basket of apples: bày bán những quả tốt ở trên rổ
to deacon wine: pha rượu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a
to deacon a basket of apples: bày bán những quả tốt ở trên rổ
to deacon wine: pha rượu