Định nghĩa của từ chasuble

chasublenoun

áo lễ

/ˈtʃæzjʊbl//ˈtʃæzjəbl/

Từ "chasuble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casula", có nghĩa là "ngôi nhà nhỏ" hoặc "nơi ở thấp kém". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một loại trang phục đơn giản mà các giáo sĩ Cơ đốc giáo mặc vào đầu thời Trung cổ. Theo thời gian, áo lễ đã phát triển từ một mảnh vải hình chữ nhật ngắn thành hình dạng hiện tại, là một chiếc áo choàng dài, không tay được các giáo sĩ Cơ đốc giáo mặc bên ngoài các lễ phục khác trong các buổi lễ tôn giáo. Áo lễ thường được làm bằng vải dày như lụa, satin hoặc vải gấm hoa và được trang trí bằng các họa tiết, biểu tượng và cây thánh giá phức tạp. Nguồn gốc của từ này vẫn còn gây tranh cãi, vì không rõ liệu nó có bắt nguồn từ tiếng Latin "casula" hay từ tiếng Anh cổ "chassal" hoặc "cassæl", có nghĩa là "garment" hoặc "che phủ". Tuy nhiên, gốc của từ này trong "casula" giúp minh họa nguồn gốc của trang phục này là một loại trang phục đơn giản và khiêm tốn, từ đó đã phát triển thành biểu tượng cho phẩm giá và uy quyền của giáo sĩ Thiên chúa giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) áo lễ

namespace
Ví dụ:
  • The priest donned a vibrant red chasuble as he entered the church, adding a pop of color to the solemn ceremony.

    Vị linh mục mặc chiếc áo lễ màu đỏ rực rỡ khi bước vào nhà thờ, tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho buổi lễ trang trọng.

  • The Archbishop wore a flowing white chasuble adorned with intricate gold embroidery as he presided over the mass.

    Đức Tổng Giám mục mặc áo lễ trắng dài được thêu những họa tiết vàng tinh xảo khi chủ trì thánh lễ.

  • The choir chanted hymns in harmony as the priest moved gracefully in his emerald green chasuble during the procession.

    Dàn hợp xướng hát thánh ca một cách hòa hợp trong khi vị linh mục di chuyển duyên dáng trong bộ áo lễ màu xanh ngọc lục bảo trong suốt đám rước.

  • The vicar's purple chasuble was a symbolic reminder of the penitential season of Lent during the religious service.

    Áo lễ màu tím của cha xứ là lời nhắc nhở mang tính biểu tượng về mùa sám hối Mùa Chay trong buổi lễ tôn giáo.

  • The deacon carefully placed the chasuble over the priest's shoulders as he prepared to celebrate the morning mass.

    Vị phó tế cẩn thận đặt áo lễ lên vai linh mục khi ông chuẩn bị cử hành thánh lễ buổi sáng.

  • The chasuble's long, flowing ropes, known as orphreys, caught the light as the priest moved around the altar during the solemn mass.

    Những sợi dây dài và mềm mại của áo lễ, được gọi là orphreys, bắt sáng khi linh mục di chuyển quanh bàn thờ trong thánh lễ trọng thể.

  • The priest's pearl white chasuble shimmered in the sunlight as he blessed the congregation during the outdoor religious gathering.

    Chiếc áo lễ màu trắng ngọc trai của vị linh mục lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi ông ban phước cho giáo dân trong buổi lễ tôn giáo ngoài trời.

  • The bishop's rose-colored chasuble signified moments of joy and celebration during the ceremony.

    Áo lễ màu hồng của giám mục tượng trưng cho những khoảnh khắc vui vẻ và ăn mừng trong buổi lễ.

  • The choir sang in unison as the priest moved in his deep blue chasuble during the evening prayer service.

    Dàn hợp xướng hát đồng thanh khi vị linh mục di chuyển trong bộ áo lễ màu xanh đậm trong buổi cầu nguyện buổi tối.

  • The deacon's cobalt blue chasuble contrasted beautifully against the pristine white altar and the sea of red and pink roses in the church during the spring ceremony.

    Bộ lễ phục màu xanh coban của phó tế tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với bàn thờ trắng tinh và biển hoa hồng đỏ và hồng trong nhà thờ trong buổi lễ mùa xuân.