Định nghĩa của từ ordinand

ordinandnoun

được phong chức

/ˈɔːdɪnænd//ˈɔːrdɪnænd/

Từ "ordinand" dùng để chỉ một người đang chuẩn bị được thụ phong làm mục sư, linh mục hoặc phó tế trong một số giáo phái Cơ đốc. Nguồn gốc của thuật ngữ "ordinand" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "ordonnare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "ra lệnh". Vào thời trung cổ, quá trình trở thành một mục sư được thụ phong bao gồm một loạt các bước hoặc lệnh mà ứng viên phải hoàn thành. Những lệnh này, được gọi là lệnh nhỏ, bao gồm người gác cổng, người trừ tà, người đọc sách và người giúp lễ, được coi là các giai đoạn chuẩn bị cho các lệnh chính là phó tế, phó tế, linh mục và cuối cùng là giám mục. Những lệnh này được coi là những vị trí trong hệ thống phân cấp phụng vụ và mỗi chức đều có những nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể. Thuật ngữ "ordinand" được Giáo hội áp dụng để mô tả một người đã hoàn thành các lệnh nhỏ của mình và sẵn sàng nhận các lệnh cao hơn. Thuật ngữ này nhấn mạnh cách tiếp cận có tổ chức và có cấu trúc để đào tạo và chuẩn bị cho các mục sư tương lai, và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự vâng lời và trung thành với các giáo lý và truyền thống của Giáo hội. Tóm lại, từ "ordinand" phản ánh truyền thống lâu đời của Cơ đốc giáo về việc chuẩn bị và đào tạo cho chức thánh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordonnare" và trình tự có cấu trúc của các chức thánh nhỏ và lớn vốn là một phần không thể thiếu trong lịch sử của Giáo hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) người thụ chức

namespace
Ví dụ:
  • After completing her theological studies, Sarah was accepted as an ordinand in the Anglican Church and began her training for the priesthood.

    Sau khi hoàn thành chương trình thần học, Sarah được Giáo hội Anh giáo chấp nhận làm linh mục và bắt đầu đào tạo để trở thành linh mục.

  • As an ordinand, James spent three years studying theology and pastoral care, preparing for his ordination to the diaconate.

    Với tư cách là một linh mục, James đã dành ba năm để học thần học và chăm sóc mục vụ, chuẩn bị cho việc thụ phong phó tế.

  • The ordinand delivered a powerful sermon during the service, demonstrating the depth of her theological knowledge and passion for ministry.

    Nữ tu đã có bài giảng sâu sắc trong buổi lễ, thể hiện kiến ​​thức thần học sâu rộng và lòng đam mê mục vụ của bà.

  • The ordinand spent a week on a pastoral placement, working alongside an experienced vicar to learn about the practical aspects of church life.

    Người thụ phong đã dành một tuần thực tập mục vụ, làm việc cùng một vị mục sư giàu kinh nghiệm để tìm hiểu về những khía cạnh thực tế của đời sống nhà thờ.

  • The ordinand, who had grown up in a predominantly Muslim community, spoke about the challenges and opportunities of serving in an interfaith context during her ordination vows.

    Nữ tu, người lớn lên trong một cộng đồng chủ yếu là người Hồi giáo, đã nói về những thách thức và cơ hội khi phục vụ trong bối cảnh liên tôn trong lời tuyên thệ thụ phong của mình.

  • The newly ordained deacon, still an ordinand in the process of being trained for the priesthood, took on her first pastoral duties at a nearby parish.

    Người phó tế mới được thụ phong, vẫn đang trong quá trình đào tạo để trở thành linh mục, đã đảm nhận nhiệm vụ mục vụ đầu tiên của mình tại một giáo xứ gần đó.

  • The group of ordinands gathered in the chapel for their regular study and reflection sessions, as they sought to deepen their understanding of Christian faith and practice.

    Nhóm tân chức tập trung tại nhà nguyện để tham gia các buổi học tập và suy ngẫm thường kỳ, nhằm tìm cách đào sâu hiểu biết về đức tin và thực hành Kitô giáo.

  • The ordinand's wife, who had supported her throughout her training, prayed with her during the night before the big ordination ceremony, encouraging her to trust in God's call.

    Vợ của người thụ phong, người đã ủng hộ cô trong suốt quá trình đào tạo, đã cầu nguyện cùng cô vào đêm trước buổi lễ thụ phong trọng đại, khuyến khích cô tin vào tiếng gọi của Chúa.

  • The ordinand was honored to be invited to attend a conference for female Anglican priests, where she could share her experiences and learn from other women in ministry.

    Nữ tu sĩ rất vinh dự khi được mời tham dự một hội nghị dành cho các nữ linh mục Anh giáo, nơi bà có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình và học hỏi từ những phụ nữ khác trong chức thánh.

  • As a newly ordained priest, the ordinand was eager to begin her work in the world, serving her parishioners with love and humility, and continuing her formation as a disciple of Christ.

    Là một linh mục mới được thụ phong, nữ tu này háo hức bắt đầu công việc của mình trên thế giới, phục vụ giáo dân bằng tình yêu thương và sự khiêm nhường, và tiếp tục quá trình đào tạo của mình như một môn đồ của Chúa Kitô.