Định nghĩa của từ possession

possessionnoun

quyền sở hữu, vật sở hữu

/pəˈzɛʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "possession" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "possessio", có nghĩa là "chiếm hoặc giữ một thứ gì đó làm của riêng". Từ tiếng Latin này là một từ phái sinh của động từ "possidere", có nghĩa là "giữ hoặc sở hữu". Khái niệm sở hữu đã phát triển theo thời gian. Ở La Mã cổ đại, từ "possessio" ám chỉ hành động có được hoặc sở hữu một thứ gì đó, đặc biệt là đất đai hoặc tài sản. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "possession" bắt đầu mang ý nghĩa hiện tại của nó, ám chỉ trạng thái sở hữu hoặc nắm giữ một thứ gì đó, thường với ý tưởng kiểm soát hoặc sở hữu. Ngày nay, từ "possession" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, triết học và cuộc sống hàng ngày, để mô tả hành động nắm giữ hoặc có một thứ gì đó, cũng như ý tưởng kiểm soát tinh thần hoặc thống trị một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyền sở hữu; sự chiếm hữu

exampleto be in possession in of: có, có quyền sở hữu

examplein the possession of somebody: thuộc quyền sở hữu của ai

exampleto take possession of: chiếm hữu, chiếm lấy

meaningvật sở hữu; tài sản, của cải

examplemy personal possession: của cải riêng của tôi

meaningthuộc địa

exampleFrench possession: thuộc địa Pháp

typeDefault

meaningsự sở hữu; (toán kinh tế) tài sản; chế độ sở hữu

having/owning

something that you own or have with you at a particular time

một cái gì đó mà bạn sở hữu hoặc có với bạn tại một thời điểm cụ thể

Ví dụ:
  • Prisoners were allowed no personal possessions.

    Tù nhân không được phép có tài sản cá nhân.

  • One of Jane's most prized possessions was her photo album.

    Một trong những tài sản quý giá nhất của Jane là cuốn album ảnh của cô.

  • The ring is one of her most treasured possessions.

    Chiếc nhẫn là một trong những tài sản quý giá nhất của cô.

  • Please make sure you have all your possessions with you when leaving the plane.

    Hãy chắc chắn rằng bạn mang theo tất cả tài sản của mình khi rời khỏi máy bay.

Ví dụ bổ sung:
  • He carried all his worldly possessions in an old suitcase.

    Anh ta mang theo tất cả tài sản trần thế của mình trong một chiếc vali cũ.

  • The sports car was her proudest possession.

    Chiếc xe thể thao là tài sản đáng tự hào nhất của cô.

Từ, cụm từ liên quan

the state of having or owning something

trạng thái có hoặc sở hữu một cái gì đó

Ví dụ:
  • The possession of a passport is essential for foreign travel.

    Việc sở hữu hộ chiếu là điều cần thiết cho du lịch nước ngoài.

  • They had exclusive possession of the property as tenants.

    Họ có quyền sở hữu độc quyền tài sản với tư cách là người thuê nhà.

  • On her father's death, she came into possession of (= received) a vast fortune.

    Sau cái chết của cha cô, cô đã sở hữu (= nhận được) một khối tài sản khổng lồ.

  • You cannot legally take possession of the property (= start using it after buying it) until three weeks after the contract is signed.

    Bạn không thể sở hữu tài sản một cách hợp pháp (= bắt đầu sử dụng nó sau khi mua nó) cho đến ba tuần sau khi hợp đồng được ký kết.

  • The manuscript is just one of the treasures in their possession.

    Bản thảo chỉ là một trong những báu vật mà họ sở hữu.

  • The gang was caught in possession of stolen goods.

    Nhóm này bị bắt quả tang đang tàng trữ hàng ăn trộm.

  • drug possession

    Sở hữu ma túy

  • weapons/firearms possession

    sở hữu vũ khí/vũ khí

Từ, cụm từ liên quan

in sport

the state of having control of the ball

trạng thái kiểm soát bóng

Ví dụ:
  • to win/get/lose possession of the ball

    giành/giành/mất quyền sở hữu bóng

  • The home team had most of the possession in the first half.

    Đội chủ nhà kiểm soát bóng phần lớn thời gian trong hiệp một.

  • The team was struggling to retain possession of the ball.

    Đội đã phải vật lộn để giữ quyền kiểm soát bóng.

law

the state of having illegal drugs or weapons with you at a particular time

tình trạng mang theo ma túy hoặc vũ khí trái phép vào một thời điểm cụ thể

Ví dụ:
  • She was charged with possession.

    Cô bị buộc tội tàng trữ.

  • They were charged with unlawful possession of firearms.

    Họ bị buộc tội tàng trữ vũ khí trái phép.

country

a country that is controlled or governed by another country

một quốc gia được kiểm soát hoặc cai trị bởi một quốc gia khác

Ví dụ:
  • The former colonial possessions are now independent states.

    Các thuộc địa trước đây nay đã trở thành các quốc gia độc lập.

  • the country's overseas possessions

    tài sản ở nước ngoài của đất nước

by evil spirit

the situation when somebody’s mind is believed to be controlled by the Devil or by an evil spirit

tình huống khi tâm trí của ai đó được cho là bị ma quỷ hoặc linh hồn ma quỷ điều khiển

Thành ngữ

possession is nine tenths of the law
(saying)if you already have or control something, it is difficult for somebody else to take it away from you, even if they have the legal right to it