Định nghĩa của từ hock

hocknoun

cổ chân

/hɒk//hɑːk/

Nguồn gốc của từ "hock" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hoc" có nghĩa là "bend" hoặc "quỳ gối". Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ này đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "hoke" dùng để chỉ tư thế đầu gối cong của mọi người khi uống rượu từ một vật dụng chung, chẳng hạn như một vật dụng bằng gỗ hoặc chân. Tư thế này cho phép người đó giữ thăng bằng và dễ dàng tiếp cận đồ uống trong vật dụng hơn. Thuật ngữ "hock" sau đó được dùng để mô tả cả chai và ly dùng để phục vụ rượu vang trong loại Ly Boundsale này. Ngày nay, thuật ngữ "hock" chủ yếu được dùng để chỉ một loại rượu vang trắng được sản xuất tại hạt Kent của Anh, mặc dù việc sử dụng thuật ngữ này để chỉ tư thế uống rượu đã phần lớn không còn phổ biến nữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrượu vang trắng Đức

meaning(từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố

examplein hock: đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ

type danh từ

meaning(như) hough

namespace

the middle joint of an animal’s back leg

khớp giữa của chân sau của động vật

a German white wine

một loại rượu vang trắng của Đức

a piece of meat from the lower part of an animal’s leg, especially a pig

một miếng thịt từ phần dưới chân của động vật, đặc biệt là lợn

if something that you own is in hock, you have exchanged it for money but hope to buy it back later

nếu thứ gì đó bạn sở hữu bị thế chấp, bạn đã đổi nó lấy tiền nhưng hy vọng sẽ mua lại nó sau

Thành ngữ

be in hock (to somebody)
to owe somebody something
  • I'm in hock to the bank for £6 000.