Định nghĩa của từ collateral

collateralnoun

tài sản thế chấp

/kəˈlætərəl//kəˈlætərəl/

Từ gốc tiếng Anh trung đại (như một tính từ): từ tiếng Latin thời trung cổ collateralis, từ col- ‘cùng với’ + lateralis (từ latus, sau đó là ‘bên cạnh’). Nghĩa (1) của danh từ (ban đầu là tiếng Anh) là từ cụm từ bảo đảm thế chấp, biểu thị một cái gì đó được thế chấp ngoài nghĩa vụ chính của một hợp đồng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở bên

meaningphụ thêm

examplecollateral evidence: bằng chứng thêm

meaningcó thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi

type danh từ

meaningđồ ký quỹ ((cũng) collateral security)

namespace
Ví dụ:
  • The bank required collateral, such as property or stocks, to secure the loan.

    Ngân hàng yêu cầu phải có tài sản thế chấp như bất động sản hoặc cổ phiếu để đảm bảo khoản vay.

  • The company's assets, such as equipment and inventory, serve as collateral for their credit line.

    Tài sản của công ty, chẳng hạn như thiết bị và hàng tồn kho, được dùng làm tài sản thế chấp cho hạn mức tín dụng của họ.

  • Without collateral, the borrower would be considered a high-risk loan candidate by most lenders.

    Nếu không có tài sản thế chấp, hầu hết các bên cho vay sẽ coi người đi vay là ứng viên vay có rủi ro cao.

  • The business owner put up their house as collateral to obtain a small business loan.

    Chủ doanh nghiệp đã thế chấp ngôi nhà của mình để vay vốn kinh doanh nhỏ.

  • In bankruptcy proceedings, a judge will seize any collateral the debtor has failed to repay.

    Trong thủ tục phá sản, thẩm phán sẽ tịch thu bất kỳ tài sản thế chấp nào mà con nợ không trả được.

  • The car loan required the borrower to provide collateral in the form of the car itself.

    Khoản vay mua ô tô yêu cầu người vay phải cung cấp tài sản thế chấp dưới dạng chính chiếc xe.

  • The investment broker required the new client to submit collateral before they could start trading in the stock market.

    Nhà môi giới đầu tư yêu cầu khách hàng mới phải nộp tài sản thế chấp trước khi họ có thể bắt đầu giao dịch trên thị trường chứng khoán.

  • Though collateral reduces the risk for lenders, there is still a chance that the borrower may default on the loan.

    Mặc dù tài sản thế chấp làm giảm rủi ro cho bên cho vay, nhưng vẫn có khả năng người vay sẽ vỡ nợ.

  • The student used her textbooks as collateral at the campus bookstore to borrow money for a few weeks until her next paycheck arrived.

    Nữ sinh này đã dùng sách giáo khoa làm tài sản thế chấp tại hiệu sách của trường để vay tiền trong vài tuần cho đến khi nhận được tiền lương tiếp theo.

  • To secure the loan, the real estate developer offered his prime properties as collateral.

    Để đảm bảo khoản vay, nhà phát triển bất động sản đã dùng bất động sản chính của mình làm tài sản thế chấp.

Từ, cụm từ liên quan