Định nghĩa của từ hoar frost

hoar frostnoun

sương muối

/ˈhɔː frɒst//ˈhɔːr frɔːst/

Thuật ngữ "hoar frost" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hār", có nghĩa là "hair" hoặc "beard". Từ này được dùng để mô tả vẻ ngoài trắng lạnh của bụi cây và cây cối phủ đầy tinh thể băng, trông giống như râu hoặc lớp tóc bạc. Thuật ngữ "frost" ám chỉ sự đóng băng của nước trong khí quyển, thường xảy ra ở nhiệt độ thấp, dẫn đến sự hình thành các tinh thể băng trên các bề mặt như lá, cành cây và cỏ. Do đó, "hoar frost" là sự kết hợp của hai thuật ngữ này, mô tả lớp phủ trắng lạnh tinh tế và phức tạp hình thành trên các bề mặt vào những buổi sáng mùa đông lạnh giá.

namespace
Ví dụ:
  • The ground was covered in a blanket of hoar frost, sparkling in the early morning light.

    Mặt đất được bao phủ bởi lớp sương giá, lấp lánh dưới ánh sáng ban mai.

  • The trees in the forest glimmered with hoar frost, making them look like a winter wonderland.

    Những cái cây trong rừng lấp lánh sương giá, khiến chúng trông giống như xứ sở thần tiên mùa đông.

  • Hoar frost clung to the window panes of my house, creating a picturesque scene.

    Sương giá bám vào các ô cửa sổ nhà tôi, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • The hoar frost on the branches of the evergreens added a touch of silver to the landscape.

    Sương giá trên cành cây thường xanh tạo thêm nét bạc cho quang cảnh.

  • As I walked through the park, crunching the frozen grass underfoot, I noticed the delicate hoar frost trailing up the blades.

    Khi tôi đi qua công viên, giẫm lên lớp cỏ đóng băng dưới chân, tôi nhận thấy lớp sương giá mỏng manh bám trên các ngọn cỏ.

  • The hoar frost had covered the rooftops of the town, transforming them into magical snow-scapes.

    Sương giá đã bao phủ các mái nhà trong thị trấn, biến chúng thành những khung cảnh tuyết rơi kỳ diệu.

  • Hoar frost nestled between the grass blades, lending an otherworldly quality to the stillness of the morning.

    Sương giá ẩn mình giữa các ngọn cỏ, mang đến vẻ đẹp kỳ lạ cho sự tĩnh lặng của buổi sáng.

  • The bushes outside my window were draped in hoar frost, making them as pristine as objects in a winter diorama.

    Những bụi cây bên ngoài cửa sổ nhà tôi phủ đầy sương giá, trông chúng nguyên sơ như những vật thể trong bức tranh toàn cảnh mùa đông.

  • The thick hoar frost on the trees created stunning scenery that felt like a masterpiece painted just for me.

    Lớp sương giá dày trên cây tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp như một kiệt tác được vẽ riêng cho tôi.

  • The half-light of the winter morning was guiding patches of hoar frost to dazzling work that glistened throughout the garden.

    Ánh sáng yếu ớt của buổi sáng mùa đông dẫn đường cho những mảng sương giá tạo nên những tác phẩm lấp lánh rực rỡ khắp khu vườn.