danh từ
người đi làm thuê
phuồm['hə:sju:t]
tính từ
rậm râu, rậm lông
người làm mướn
/ˈhaɪəlɪŋ//ˈhaɪərlɪŋ/Từ "hireling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyrd", có nghĩa là "shepherd" hoặc "người chăn gia súc". Trong thời Trung cổ, nông dân thường trả tiền cho người chăn cừu để trông coi đàn gia súc của họ, đây là nguồn thu nhập và thức ăn có giá trị. Khi khái niệm tiền lương phát triển, hệ thống thanh toán này được gọi là "thuê" hoặc "cho thuê", sau này dẫn đến thuật ngữ "hireling." Do đó, từ này ban đầu dùng để chỉ người được trả tiền cho các dịch vụ của họ, cho dù đó là chăn nuôi, nông nghiệp hay các lĩnh vực khác. Tuy nhiên, trong bối cảnh tôn giáo, "hireling" mang hàm ý tiêu cực hơn, vì nó liên quan đến những người phục vụ Chúa vì động cơ vụ lợi, thay vì lòng tận tụy hoặc thiên chức thực sự. Ý nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, vì thuật ngữ này ám chỉ sự thiếu cam kết thực sự hoặc tính xác thực về mặt tâm linh. Theo nghĩa rộng hơn, một người làm thuê là bất kỳ ai có động cơ chủ yếu là lợi ích tài chính hoặc lợi ích cá nhân, thay vì ý thức mạnh mẽ về nghĩa vụ, mục đích hoặc nguyên tắc. Do đó, thuật ngữ này có thể được áp dụng cho nhiều ngành nghề và mối quan hệ, từ doanh nghiệp thương mại đến chức vụ chính trị.
danh từ
người đi làm thuê
phuồm['hə:sju:t]
tính từ
rậm râu, rậm lông
Người nông dân thất vọng với người làm thuê mới của mình vì anh ta liên tục không hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Tổng giám đốc điều hành đã cảnh báo hội đồng quản trị không nên quá tin tưởng vào những người được họ đánh giá cao, vì những vụ bê bối gần đây đã chứng minh rằng họ không đáng tin cậy.
Người phát ngôn của chính trị gia này đã bảo vệ thân chủ của mình, tuyên bố rằng ông không phải là người làm thuê mà là một công chức tận tụy.
Mặc dù đã làm việc nhiều năm, nhân viên bán hàng này vẫn bị các nhân viên lâu năm của công ty coi là người làm thuê vì anh ta thiếu lòng trung thành.
Nhà thầu đánh giá những người mới tuyển dụng có năng suất làm việc kém, khiến ông phải cân nhắc thay thế họ bằng những công nhân có năng lực hơn.
Các giám đốc điều hành cấp cao của công ty lo ngại rằng có quá nhiều nhân viên được thuê đảm nhiệm các vị trí cấp cao, dẫn đến thiếu cam kết và phát triển lâu dài.
Lãnh đạo công đoàn phản đối việc công ty sử dụng nhân công làm thuê để thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm, đồng thời nhấn mạnh rằng nhân viên phải tự mình làm công việc đó.
Người quản lý hối hận vì đã thuê nhân viên bán hàng thông qua một công ty tuyển dụng, coi họ không hơn gì một kẻ làm thuê.
Tác giả lập luận rằng một số chính trị gia chỉ là những tay súng được thuê, được chọn để phục vụ lợi ích của người giàu và quyền lực hơn là công chúng.
Niềm tin của người nông dân vào người làm thuê đáng tin cậy của mình đã bị phá vỡ khi họ bị bắt quả tang đang ăn trộm đồ trong chuồng, khiến ông phải tăng cường nỗ lực để kiểm tra kỹ lưỡng những nhân viên tương lai.