Định nghĩa của từ magnificence

magnificencenoun

sự tráng lệ

/mæɡˈnɪfɪsns//mæɡˈnɪfɪsns/

Từ "magnificence" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "magnificus", có nghĩa là "vĩ đại, tráng lệ". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "magnificus", có nghĩa là "vĩ đại" và "ficere", có nghĩa là "làm hoặc tạo ra". Vì vậy, ban đầu, "magnificus" ám chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó vĩ đại theo nghĩa đen, chẳng hạn như một công trình lớn hoặc ấn tượng. Theo thời gian, ý nghĩa của "magnificus" được mở rộng để bao gồm các phẩm chất như sự hùng vĩ, lộng lẫy và cao quý. Sau đó, từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "magnificence,", vẫn giữ nguyên hàm ý về sự vĩ đại, nhưng cũng thêm vào đó cảm giác hùng vĩ, lộng lẫy và ấn tượng. Ngày nay, "magnificence" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó ấn tượng, vĩ đại và đáng kinh ngạc về quy mô hoặc thành tích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy

namespace
Ví dụ:
  • The view from the top of the mountain was a true display of magnificence, with sweeping vistas of rolling hills covered in gold and orange hues during the sunset.

    Cảnh quan từ đỉnh núi thực sự hùng vĩ, với khung cảnh bao quát các ngọn đồi nhấp nhô phủ đầy sắc vàng và cam khi hoàng hôn buông xuống.

  • The symphony masterfully played Beethoven's Ninth Symphony, with each note resonating in magnificence, filling the concert hall with a melodious wave.

    Dàn nhạc giao hưởng đã chơi tuyệt vời bản Giao hưởng số 9 của Beethoven, với từng nốt nhạc vang lên hùng tráng, lấp đầy phòng hòa nhạc bằng một giai điệu du dương.

  • The grandeur of the Niagara Falls, with roaring water cascading down with unfathomable power, left everyone in awe, witnessing the sheer magnificence of nature's splendor.

    Sự hùng vĩ của Thác Niagara, với dòng nước dữ dội đổ xuống với sức mạnh không thể đo đếm được, khiến mọi người phải kinh ngạc khi chứng kiến ​​sự tráng lệ tuyệt đối của thiên nhiên.

  • The room lit up with magnificent art pieces, each piece telling a story that evoked profound emotions in the viewers, leaving them in splendor and wonderment.

    Căn phòng được thắp sáng bằng những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, mỗi tác phẩm kể một câu chuyện gợi lên những cảm xúc sâu sắc nơi người xem, khiến họ vô cùng thích thú và ngạc nhiên.

  • The perpetual smile on her face, combined with her infectious personality, radiated magnificence, making people gravitate towards her charm and charisma.

    Nụ cười thường trực trên khuôn mặt cô, kết hợp với tính cách lôi cuốn, tỏa ra vẻ đẹp lộng lẫy, khiến mọi người bị thu hút bởi sự quyến rũ và sức hút của cô.

  • The musician's fingers moved effortlessly on the keys, crafting a piece of music whose magnificence transcended temporal limits, transporting the listeners to a realm of ethereal bliss.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ di chuyển nhẹ nhàng trên phím đàn, tạo nên một bản nhạc có sự tráng lệ vượt qua mọi giới hạn của thời gian, đưa người nghe đến cõi cực lạc.

  • The sun's first rays dancing on the horizon, painting the sky in hues of crimson and orange, was a marvel, leaving everyone watching spellbound, marveling at the magnificence that nature can conjure.

    Những tia nắng đầu tiên nhảy múa trên đường chân trời, nhuộm bầu trời thành sắc đỏ thẫm và cam, thật kỳ diệu, khiến mọi người ngắm nhìn đều say mê, kinh ngạc trước vẻ đẹp tráng lệ mà thiên nhiên có thể mang lại.

  • The words spoken by the speaker, their golden aura spreading across the venue, enchanting the audience, leaving their spirits uplifted and invigorated by the magnificence of the message delivered.

    Những lời nói của diễn giả, hào quang vàng của họ lan tỏa khắp hội trường, làm say đắm khán giả, khiến tinh thần họ phấn chấn và tràn đầy sức sống bởi sự tuyệt vời của thông điệp được truyền tải.

  • The movie's masterful storytelling, with meticulous attention to detail and startling realism, was a spectacle for the senses, leaving the viewers in awe of the magnificence of cinematography's arsenal.

    Khả năng kể chuyện tuyệt vời của bộ phim, với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết và tính chân thực đáng kinh ngạc, là một cảnh tượng mãn nhãn, khiến người xem phải kinh ngạc trước sự tráng lệ của kho vũ khí điện ảnh.

  • The chef's precision with every ingredient, the complexity of the dish, and the nuance of the flavors, all came together to creat a magnificent symphony for the taste buds.

    Sự chính xác của đầu bếp với từng nguyên liệu, sự phức tạp của món ăn và sắc thái của hương vị, tất cả hòa quyện lại để tạo nên một bản giao hưởng tuyệt vời cho vị giác.