Định nghĩa của từ heterozygous

heterozygousadjective

dị hợp tử

/ˌhetərəˈzaɪɡəs//ˌhetərəˈzaɪɡəs/

Từ "heterozygous" có nguồn gốc từ di truyền học và được Gregor Mendel, một nhà sư và nhà thực vật học người Áo, giới thiệu lần đầu tiên vào những năm 1860. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp: "heteros" có nghĩa là "different" và "zygotos" có nghĩa là "yoked" hoặc "paired". Trong bối cảnh di truyền học, dị hợp tử dùng để chỉ một cá thể có hai dạng hoặc alen khác nhau của một gen cụ thể. Điều này có thể xảy ra khi một cá thể thừa hưởng một alen từ mỗi cha mẹ, dẫn đến sự kết hợp của hai đặc điểm. Ví dụ, một cá thể có thể thừa hưởng alen cho mắt xanh từ cha mẹ này và alen cho mắt nâu từ cha mẹ kia, dẫn đến mắt xanh lục. Mendel đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự kết hợp của các đặc điểm khác nhau trong công trình tiên phong của ông về di truyền học, công trình đã đặt nền tảng cho di truyền học hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "heterozygous" được sử dụng rộng rãi trong sinh học và di truyền học để mô tả sự cùng tồn tại của các alen khác nhau trong kiểu gen của một cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • In genetics, a heterozygous individual has different alleles for a particular trait on corresponding chromosomes. For instance, a person may be heterozygous for the gene that determines blood type, with one allele for type A and another for type B.

    Trong di truyền học, một cá thể dị hợp tử có các alen khác nhau cho một đặc điểm cụ thể trên nhiễm sắc thể tương ứng. Ví dụ, một người có thể dị hợp tử đối với gen xác định nhóm máu, với một alen cho nhóm A và một alen khác cho nhóm B.

  • In pea plants, heterozygosity for flower color is common, with some plants being heterozygous for the yellow and purple genes. They produce flowers that are a blend of both colors.

    Ở cây đậu, tính dị hợp tử về màu hoa là phổ biến, với một số cây dị hợp tử về gen vàng và tím. Chúng tạo ra những bông hoa pha trộn cả hai màu.

  • Heterozygosity is important for maintaining genetic variation in a population, as it allows for the expression of both alleles and their associated traits. This variation enables the species to adapt to changing environments.

    Tính dị hợp tử rất quan trọng để duy trì sự biến đổi di truyền trong quần thể, vì nó cho phép biểu hiện cả alen và các đặc điểm liên quan của chúng. Sự biến đổi này cho phép các loài thích nghi với môi trường thay đổi.

  • In humans, heterozygosity for certain genes is linked with various diseases, including sickle cell anemia and cystic fibrosis. This is due to the fact that the affected alleles provide some advantage in an environment with a specific pathogen or environmental stressor.

    Ở người, dị hợp tử đối với một số gen nhất định có liên quan đến nhiều bệnh khác nhau, bao gồm bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm và xơ nang. Điều này là do các alen bị ảnh hưởng cung cấp một số lợi thế trong môi trường có tác nhân gây bệnh hoặc tác nhân gây căng thẳng môi trường cụ thể.

  • A population that is predominantly heterozygous for a trait is said to be in Hardy-Weinberg equilibrium, as the frequencies of the alleles in the population remain stable over time.

    Một quần thể có tính trạng dị hợp trội được cho là đạt trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg vì tần số các alen trong quần thể vẫn ổn định theo thời gian.

  • Heterozygous individuals can produce offspring with a range of phenotypes, depending on the alleles they inherit during reproduction. In some cases, this can result in phenotypic variation that is beneficial in certain environments.

    Cá thể dị hợp tử có thể sinh ra con cái với nhiều kiểu hình khác nhau, tùy thuộc vào các alen mà chúng thừa hưởng trong quá trình sinh sản. Trong một số trường hợp, điều này có thể dẫn đến sự biến đổi kiểu hình có lợi trong một số môi trường nhất định.

  • The study of heterozygosity is an important aspect of genetics, as it helps researchers to understand the evolution and genetic basis of traits within a population.

    Nghiên cứu về tính dị hợp là một khía cạnh quan trọng của di truyền học vì nó giúp các nhà nghiên cứu hiểu được sự tiến hóa và cơ sở di truyền của các đặc điểm trong một quần thể.

  • Selective breeding techniques, such as hybridization and backcrossing, can be used to produce heterozygous offspring with desired traits, such as disease resistance or desirable growth characteristics.

    Các kỹ thuật lai tạo chọn lọc, chẳng hạn như lai tạo và lai ngược, có thể được sử dụng để tạo ra thế hệ con lai dị hợp tử có các đặc điểm mong muốn, chẳng hạn như khả năng kháng bệnh hoặc đặc điểm tăng trưởng mong muốn.

  • Heterozygosity is also an essential consideration in crop breeding, as the development of new varieties with advantageous traits can depend on the presence of both desirable and undesirable alleles.

    Tính dị hợp cũng là một yếu tố cần cân nhắc trong quá trình lai tạo cây trồng, vì sự phát triển các giống mới có đặc điểm có lợi có thể phụ thuộc vào sự hiện diện của cả alen mong muốn và không mong muốn.

  • The mutations and genetic variations that lead to heterozygosity are ubiquitous in nature and offer insights into the evolutionary history of species, as well as their ongoing adaptation and resilience to environmental pressures.

    Các đột biến và biến thể di truyền dẫn đến dị hợp tử có ở khắp mọi nơi trong tự nhiên và cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử tiến hóa của các loài, cũng như khả năng thích nghi và phục hồi liên tục của chúng trước áp lực của môi trường.