Định nghĩa của từ recessive

recessiveadjective

Lặn

/rɪˈsesɪv//rɪˈsesɪv/

Thuật ngữ "recessive" thường được sử dụng trong di truyền học để mô tả một alen (dạng thay thế của một gen) ít có khả năng được biểu hiện khi được di truyền. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm về các đặc điểm trội và lặn trong di truyền học, lần đầu tiên được quan sát thấy trong các thí nghiệm lai tạo cây đậu do Gregor Mendel thực hiện vào thế kỷ 19. Trong thí nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em của Mendel, ông đã lai các cây đậu với các hoa có màu khác nhau (như vàng và tím). Ông quan sát thấy rằng thế hệ đầu tiên (F1) luôn biểu hiện đặc điểm trội (như vàng), nhưng con cháu của thế hệ F1 (F2) biểu hiện nhiều kiểu hình đa dạng hơn (các đặc điểm có thể quan sát được). Hiện tượng này sau đó được giải thích bằng khái niệm phân ly di truyền, trong đó đặc điểm trội của bố mẹ che giấu alen lặn, nhưng ở thế hệ F2, alen lặn được biểu hiện do quy luật phân ly. Thuật ngữ "recessive" xuất phát từ ý tưởng rằng biểu hiện của alen này là 'lặn' và cần hai bản sao của gen (một từ mỗi cha mẹ) để được biểu hiện. Ngược lại, alen "dominant" chỉ cần một bản sao duy nhất để được biểu hiện. Khái niệm này giải thích tại sao một số đặc điểm lặn, chẳng hạn như mắt nâu hoặc tóc xoăn, có thể ít được quan sát thấy ở một số quần thể nhất định vì chúng đòi hỏi cả cha và mẹ đều mang alen lặn. Tóm lại, "recessive" là một thuật ngữ được sử dụng trong di truyền học để mô tả một alen ít có khả năng được biểu hiện khi được di truyền và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và các thí nghiệm do Gregor Mendel thực hiện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglùi lại, thụt lùi

meaning(sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)

type danh từ

meaning(sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)

namespace
Ví dụ:
  • The recessive gene for brown eyes in this individual resulted in their blue eye color.

    Gen lặn của mắt nâu ở cá thể này tạo ra màu mắt xanh của họ.

  • In this particular herd, there are only a few recessive individuals with the rare red coat.

    Trong đàn này, chỉ có một vài cá thể lặn có bộ lông đỏ hiếm.

  • The recessive trait for curly hair in this family has only been passed down to a few children.

    Đặc điểm lặn về tóc xoăn trong gia đình này chỉ được di truyền cho một vài đứa trẻ.

  • The recessive allele for lactose intolerance is more common in some ethnic populations than others.

    Alen lặn gây chứng không dung nạp lactose phổ biến hơn ở một số nhóm dân tộc so với những nhóm dân tộc khác.

  • Despite both parents carrying the recessive allele for color-blindness, their child inherited the dominant gene and can see colors normally.

    Mặc dù cả bố và mẹ đều mang gen lặn gây bệnh mù màu, nhưng con của họ lại thừa hưởng gen trội và có thể nhìn màu sắc bình thường.

  • The recessive gene for sickle cell anemia is more common in areas with a high prevalence of malaria, as it provides some protection against the disease.

    Gen lặn gây bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm phổ biến hơn ở những khu vực có tỷ lệ mắc bệnh sốt rét cao vì nó có tác dụng bảo vệ cơ thể chống lại căn bệnh này.

  • The recessive allele for white fur is more common in certain breeds of cats than in others.

    Alen lặn của lông trắng phổ biến hơn ở một số giống mèo so với những giống mèo khác.

  • The recessive traits for dimples and cleft dimples are passed down separately to form a varied combination in offspring.

    Các đặc điểm lặn của lúm đồng tiền và lúm đồng tiền khe hở được di truyền riêng biệt để tạo thành sự kết hợp đa dạng ở thế hệ con cái.

  • In this experimental population, there have been more recessive individuals selected for breeding due to their desirable traits.

    Trong quần thể thử nghiệm này, có nhiều cá thể lặn được chọn để nhân giống do có những đặc điểm mong muốn.

  • The recessive allele for B positive blood type is rare in this population, accounting for less than % of the gene pool.

    Alen lặn cho nhóm máu B dương tính rất hiếm trong quần thể này, chỉ chiếm chưa đến % trong nhóm gen.