Định nghĩa của từ heterodox

heterodoxadjective

Heterodox

/ˈhetərədɒks//ˈhetərədɑːks/

Từ "heterodox" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "heteros" có nghĩa là "different" và "doxa" có nghĩa là "opinion" hoặc "belief". Trong tiếng Hy Lạp, "heterodoxos" (ἑτεροδόξος) dùng để chỉ một người có quan điểm hoặc niềm tin khác với số đông hoặc các chuẩn mực được chấp nhận. Khi từ này được mượn sang tiếng Latin, nó trở thành "heterodoxus", và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "heterodox". Trong tiếng Anh, "heterodox" thường ám chỉ một ý kiến, học thuyết hoặc thực hành không theo quy ước hoặc không theo quy ước, thường trong một lĩnh vực tư tưởng, chẳng hạn như tôn giáo, khoa học hoặc triết học. Tôi có thể giúp bạn điều gì khác không?

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chính thống

namespace
Ví dụ:
  • The blogger's views on religion are considered to be heterodox by traditional religious authorities.

    Quan điểm của blogger về tôn giáo bị các nhà chức trách tôn giáo truyền thống coi là không chính thống.

  • The scientist's theories on evolution were met with criticism from the heterodox community in the field of biology.

    Các lý thuyết về tiến hóa của nhà khoa học này đã vấp phải sự chỉ trích từ cộng đồng không chính thống trong lĩnh vực sinh học.

  • In the 19th century, many theological colleges were hesitant to admit heterodox students, owing to their beliefs being contrary to accepted doctrine.

    Vào thế kỷ 19, nhiều trường thần học ngần ngại tuyển sinh những sinh viên theo tôn giáo khác vì niềm tin của họ trái ngược với giáo lý được chấp nhận.

  • The author's unconventional approach to interpreting scripture is seen as heterodox by religious orthodoxy.

    Cách tiếp cận phi truyền thống của tác giả trong việc giải thích kinh thánh bị giới chính thống tôn giáo coi là dị giáo.

  • Within the context of religious communities, those who hold heterodox views are often deemed heretics or apostates by other members.

    Trong bối cảnh cộng đồng tôn giáo, những người có quan điểm dị giáo thường bị các thành viên khác coi là kẻ dị giáo hoặc kẻ bội giáo.

  • Some scholars argue that the rise of modern science can be traced back to the emergence of heterodox thinkers who dared to challenge traditional ideas.

    Một số học giả cho rằng sự phát triển của khoa học hiện đại có thể bắt nguồn từ sự xuất hiện của những nhà tư tưởng dị giáo dám thách thức các ý tưởng truyền thống.

  • Many religious sects historically rejected heterodox beliefs and practices, forcing followers to choose between conformity and exclusion.

    Nhiều giáo phái tôn giáo trong lịch sử đã bác bỏ các tín ngưỡng và thực hành dị giáo, buộc những người theo tôn giáo này phải lựa chọn giữa việc tuân thủ hoặc bị loại trừ.

  • The philosophical debates surrounding the nature of reality frequently involve contrary heterodox beliefs, which challenge accepted notions of truth and logic.

    Các cuộc tranh luận triết học xung quanh bản chất của thực tại thường liên quan đến các niềm tin dị giáo trái ngược nhau, thách thức các khái niệm được chấp nhận về chân lý và logic.

  • Some religious traditions view heterodoxy as a necessary component of spiritual growth, allowing individuals to explore alternative perspectives and challenge established dogmas.

    Một số truyền thống tôn giáo coi dị giáo là thành phần cần thiết của sự phát triển tâm linh, cho phép cá nhân khám phá những quan điểm thay thế và thách thức các giáo điều đã được thiết lập.

  • In contemporary academic circles, heterodoxy is often associated with innovative and groundbreaking research, as it often challenges established norms and conventions.

    Trong giới học thuật đương đại, chủ nghĩa dị giáo thường gắn liền với nghiên cứu sáng tạo và mang tính đột phá, vì nó thường thách thức các chuẩn mực và quy ước đã được thiết lập.