Định nghĩa của từ dissenting

dissentingadjective

bất đồng

/dɪˈsentɪŋ//dɪˈsentɪŋ/

Từ "dissenting" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "dissentire", nghĩa là "không đồng ý". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "dis-", nghĩa là "tách biệt", với động từ "sentire", nghĩa là "cảm thấy" hoặc "suy nghĩ". "Dissenting" ban đầu ám chỉ sự khác biệt về quan điểm hoặc cảm giác. Theo thời gian, từ này phát triển thành chỉ sự bất đồng quan điểm với ý kiến ​​của đa số, thường là trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị. Từ này ngụ ý sự thể hiện chính thức sự bất đồng quan điểm, thường dưới dạng ý kiến ​​hoặc tuyên bố bằng văn bản.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông theo nhà thờ chính thống

namespace
Ví dụ:
  • The dissenting judge in the case argued strongly for a different conclusion based on a strict interpretation of the law.

    Vị thẩm phán bất đồng quan điểm trong vụ án này đã đưa ra lập luận mạnh mẽ để đưa ra kết luận khác dựa trên cách diễn giải chặt chẽ của luật.

  • Despite overwhelming support for the new policy, a small group of dissenting stakeholders raised concerns about the potential impact on vulnerable populations.

    Mặc dù chính sách mới nhận được sự ủng hộ đông đảo, một nhóm nhỏ các bên liên quan phản đối đã nêu lên mối lo ngại về tác động tiềm tàng đối với nhóm dân số dễ bị tổn thương.

  • In the scientific community, some dissenting researchers question the consensus on the causes and effects of climate change.

    Trong cộng đồng khoa học, một số nhà nghiên cứu bất đồng quan điểm đặt câu hỏi về sự đồng thuận về nguyên nhân và tác động của biến đổi khí hậu.

  • Due to the dissenting opinions of several board members, the decision to merge the two companies was put to a vote that ultimately failed to pass.

    Do ý kiến ​​bất đồng của một số thành viên hội đồng quản trị, quyết định sáp nhập hai công ty đã được đưa ra bỏ phiếu nhưng cuối cùng không được thông qua.

  • The president's dissenting advisors strongly urged him to reconsider the proposed foreign policy initiative, citing potential risks and unintended consequences.

    Các cố vấn bất đồng quan điểm của tổng thống đã thúc giục ông xem xét lại sáng kiến ​​chính sách đối ngoại được đề xuất, nêu ra những rủi ro tiềm ẩn và hậu quả không mong muốn.

  • Although the majority of the jury agreed with the prosecution's argument, one dissenting juror expressed doubts about the strength of the evidence.

    Mặc dù phần lớn bồi thẩm đoàn đồng ý với lập luận của bên công tố, một bồi thẩm viên không đồng tình đã bày tỏ sự nghi ngờ về sức mạnh của bằng chứng.

  • Several dissenting shareholders at the annual meeting argued that the CEO's compensation package was excessive and out of touch with the company's performance.

    Một số cổ đông phản đối tại cuộc họp thường niên đã lập luận rằng gói thù lao của CEO là quá cao và không phù hợp với hiệu quả hoạt động của công ty.

  • The dissenting faction of the political party argued that the current leadership had lost touch with the values and principles that had always been central to the party.

    Phe bất đồng chính kiến ​​trong đảng chính trị cho rằng giới lãnh đạo hiện tại đã mất đi các giá trị và nguyên tắc vốn luôn là trọng tâm của đảng.

  • In a rare display of dissent, two members of the traditionally conservative Federal Reserve voted against the decision to raise interest rates.

    Trong một động thái bất đồng chính kiến ​​hiếm hoi, hai thành viên của Cục Dự trữ Liên bang theo truyền thống bảo thủ đã bỏ phiếu chống lại quyết định tăng lãi suất.

  • A small but vocal group of dissenting parents objected to the proposed reforms to the school curriculum, arguing that they would water down the academic standards and deprive students of critical thinking skills.

    Một nhóm nhỏ nhưng có tiếng nói gồm những phụ huynh bất đồng chính kiến ​​đã phản đối các đề xuất cải cách chương trình giảng dạy của trường, cho rằng chúng sẽ làm giảm tiêu chuẩn học thuật và tước đi các kỹ năng tư duy phản biện của học sinh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches