Định nghĩa của từ heroin

heroinnoun

heroin

/ˈherəʊɪn//ˈherəʊɪn/

Từ "heroin" bắt nguồn từ tiếng Đức "Heroin", được Bayer AG, một công ty hóa chất lớn có trụ sở tại Đức, đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Gốc của từ tiếng Đức này là "heroisch", có nghĩa là anh hùng, ám chỉ tác dụng giống như morphin của loại thuốc này đối với cơ thể con người. Năm 1898, Bayer giới thiệu diacetylmorphine, một dạng morphin mạnh hơn, như một loại thuốc giảm ho dưới tên gọi "Heroin". Tuy nhiên, quy trình sản xuất sai sót đã khiến Bayer phải ngừng sản xuất Heroin vào năm 1913 do tỷ lệ nghiện cao ở những người sử dụng loại thuốc này. Thuật ngữ "heroin" sau đó đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, nơi nó trở thành một thuật ngữ lóng để chỉ loại thuốc gây nghiện cao này được làm chủ yếu từ morphin. Nguồn gốc của nó như một sản phẩm y tế đã bị lãng quên, nhưng hàm ý tiêu cực gắn liền với từ "heroin" vẫn tiếp tục ăn sâu vào văn hóa đại chúng ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(dược học) Heroin (thuốc làm dịu đau)

namespace
Ví dụ:
  • After a year-long battle with addiction, Sarah finally checked into rehab to overcome her heroin habit.

    Sau một năm chiến đấu với chứng nghiện ngập, cuối cùng Sarah đã vào trại cai nghiện để cai nghiện heroin.

  • The police found a stash of heroin hidden in the backseat of the suspect's car during a routine traffic stop.

    Cảnh sát đã tìm thấy một gói heroin được giấu ở ghế sau xe của nghi phạm trong một lần dừng xe kiểm tra giao thông thông thường.

  • Despite being arrested multiple times for drug charges, Mark couldn't seem to break free from his heroin addiction.

    Mặc dù đã bị bắt nhiều lần vì tội ma túy, Mark dường như vẫn không thể thoát khỏi cơn nghiện heroin của mình.

  • The doctor prescribed a high dose of painkillers to help John manage his chronic pain, but John soon became dependent on the medication and eventually turned to heroin.

    Bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau liều cao để giúp John kiểm soát cơn đau mãn tính, nhưng John sớm trở nên phụ thuộc vào thuốc và cuối cùng chuyển sang dùng heroin.

  • In a desperate bid to save her baby's life, Mary resorted to selling heroin on the streets to afford the expensive medical treatment.

    Trong nỗ lực tuyệt vọng để cứu mạng đứa con của mình, Mary đã phải bán heroin trên đường phố để có tiền chi trả cho việc điều trị y tế tốn kém.

  • Neighbors reported suspicious activity in the area and the police found a drug laboratory producing heroin in a nearby abandoned building.

    Những người hàng xóm báo cáo về hoạt động đáng ngờ trong khu vực và cảnh sát tìm thấy một phòng thí nghiệm sản xuất heroin trong một tòa nhà bỏ hoang gần đó.

  • Tony's heroin addiction spiraled out of control after his wife left him, and he was eventually arrested and given a lengthy prison sentence.

    Sau khi vợ bỏ đi, Tony ngày càng nghiện heroin và cuối cùng anh đã bị bắt và phải chịu mức án tù dài.

  • The rehabilitation center implemented a strict policy that banned the use of heroin, which helped many of their recovering patients stay on the path to sobriety.

    Trung tâm phục hồi chức năng đã thực hiện chính sách nghiêm ngặt cấm sử dụng heroin, điều này đã giúp nhiều bệnh nhân đang cai nghiện thành công.

  • The politician's battle with substance abuse began with an injury that led him to start taking painkillers, which eventually led to his dependence on heroin.

    Cuộc chiến chống lại việc lạm dụng chất gây nghiện của chính trị gia này bắt đầu bằng một chấn thương khiến ông phải dùng thuốc giảm đau, cuối cùng dẫn đến việc ông phụ thuộc vào heroin.

  • The police raided the notorious drug ring that had been distributing heroin throughout the city, finally bringing an end to the damaging influence of the illicit substance.

    Cảnh sát đã đột kích vào đường dây ma túy khét tiếng chuyên phân phối heroin khắp thành phố, cuối cùng đã chấm dứt được tác hại nguy hiểm của loại chất cấm này.