Định nghĩa của từ opiate

opiatenoun

thuốc phiện

/ˈəʊpiət//ˈəʊpiət/

Từ "opiate" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "opion", có nghĩa là "một loại thuốc làm từ cây anh túc". Thuốc phiện, một chất gây nghiện cao có nguồn gốc từ cây anh túc, đã được sử dụng cho mục đích y tế và giải trí trong hàng nghìn năm. Vào giữa những năm 1800, các nhà khoa học bắt đầu tổng hợp các loại thuốc có tác dụng tương tự như thuốc phiện, nhưng không có nguồn gốc trực tiếp từ cây anh túc. Những loại thuốc này, chẳng hạn như morphin, codein và heroin, được gọi là "opiates" để phân biệt chúng với chất tự nhiên. Từ đó, thuật ngữ "opiate" đã phát triển để bao gồm bất kỳ chất nào tác động lên thụ thể opioid của cơ thể, dù có nguồn gốc tự nhiên hay tổng hợp. Điều này có thể bao gồm thuốc giảm đau theo toa như oxycodone và fentanyl, cũng như các loại thuốc bất hợp pháp như heroin. Mặc dù thuốc phiện có hiệu quả trong việc kiểm soát cơn đau và thúc đẩy cảm giác vui vẻ và khỏe mạnh, nhưng chúng cũng mang lại những rủi ro đáng kể, chẳng hạn như nghiện, quá liều và khó thở. Dịch bệnh opioid đang diễn ra ở Hoa Kỳ đã nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các lựa chọn điều trị mở rộng và giáo dục nhiều hơn về việc sử dụng opioid an toàn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện

meaninglàm buồn ngủ

meaninglàm tê đi

type danh từ

meaningthuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ)

namespace
Ví dụ:
  • The patient was prescribed opiates to manage her severe pain after surgery.

    Bệnh nhân được kê đơn thuốc phiện để kiểm soát cơn đau dữ dội sau phẫu thuật.

  • The addict's addiction to opiates had destroyed her family and her health.

    Việc nghiện thuốc phiện của người phụ nữ này đã hủy hoại gia đình và sức khỏe của cô.

  • The doctor warned the patient about the risks of opiate use, including dependence and respiratory depression.

    Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân về những nguy cơ khi sử dụng thuốc phiện, bao gồm tình trạng phụ thuộc và suy hô hấp.

  • The opiates brought on a powerful rush of euphoria and relaxation, making it easy to see why they are so addictive.

    Thuốc phiện mang lại cảm giác hưng phấn và thư giãn mạnh mẽ, giúp chúng ta dễ dàng hiểu được tại sao chúng lại gây nghiện đến vậy.

  • The opium poppies from which opiates are derived have been grown and used for medicinal purposes for thousands of years.

    Cây anh túc dùng để sản xuất thuốc phiện đã được trồng và sử dụng cho mục đích y học trong hàng ngàn năm.

  • The opiates clouded the patient's mind and caused confusion, making it difficult to communicate.

    Thuốc phiện làm đầu óc bệnh nhân mụ mẫm và gây lú lẫn, khiến họ khó giao tiếp.

  • Some people turn to opiates to numb the pain of emotional trauma or mental illness.

    Một số người dùng thuốc phiện để làm tê liệt nỗi đau do chấn thương cảm xúc hoặc bệnh tâm thần.

  • Opiates can be dangerous when taken in excess or in combination with other substances, as they can lead to fatal overdoses.

    Thuốc phiện có thể nguy hiểm khi dùng quá liều hoặc kết hợp với các chất khác vì chúng có thể dẫn đến quá liều và tử vong.

  • The opiate-induced sleep was deep and restful, but the patient woke up feeling groggy and disoriented.

    Giấc ngủ do thuốc phiện gây ra rất sâu và yên tĩnh, nhưng bệnh nhân thức dậy với cảm giác mệt mỏi và mất phương hướng.

  • The opiates helped the woman cope with the intense pain of childbirth, but she struggled with withdrawal symptoms after giving birth.

    Thuốc phiện giúp người phụ nữ đối phó với cơn đau dữ dội khi sinh con, nhưng cô phải vật lộn với các triệu chứng cai thuốc sau khi sinh.