Định nghĩa của từ narcosis

narcosisnoun

chứng mê man

/nɑːˈkəʊsɪs//nɑːrˈkəʊsɪs/

Thuật ngữ "narcosis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "narke", có nghĩa là "numbness" hoặc "suy nhược". Thuật ngữ này được một bác sĩ người Pháp tên là Charles-Philippe Robineau de Clavaise đặt làm nhãn khoa học cho một tình trạng bệnh lý cụ thể được quan sát thấy trong quá trình gây mê vào giữa thế kỷ 19. Ban đầu được sử dụng để mô tả trạng thái bất tỉnh, sau đó, mê man được dùng để chỉ tình trạng bệnh lý mà một người tạm thời mất cảm giác với cơn đau và nhận thức do dùng quá liều hoặc tác dụng quá mức của một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc gây mê. Theo thời gian, việc sử dụng từ "narcosis" được mở rộng để bao gồm nhiều triệu chứng liên quan do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, chẳng hạn như thiếu oxy, ngộ độc, hít phải khí carbon monoxide hoặc say độ cao, vì những tình trạng này thường dẫn đến các triệu chứng giống với tác dụng của thuốc được sử dụng trong quá trình phẫu thuật. Ngày nay, thuật ngữ "narcosis" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, tâm lý học, khoa học và văn hóa đại chúng, để chỉ bất kỳ tình trạng nào gây mất ý thức, tê liệt hoặc suy giảm nhận thức.

Tóm Tắt

type danh từ (y học)

meaningtrạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng

meaninggiấc ngủ

meaningsự gây mê

namespace
Ví dụ:
  • After a long dive, the scuba diver experienced narcosis and became disoriented, making it difficult to ascend to the surface.

    Sau một thời gian dài lặn, thợ lặn đã bị mê man và mất phương hướng, khiến việc ngoi lên mặt nước trở nên khó khăn.

  • The anesthesiologist watched critically as the patient's breathing became slower and more shallow, signs of narcosis settling in during the surgery.

    Bác sĩ gây mê đã theo dõi chặt chẽ khi hơi thở của bệnh nhân trở nên chậm hơn và nông hơn, dấu hiệu của tình trạng mê man xuất hiện trong quá trình phẫu thuật.

  • The firefighter felt the effects of narcosis as he entered the burning building, losing his mental clarity and strength.

    Người lính cứu hỏa cảm thấy tác động của cơn mê khi bước vào tòa nhà đang cháy, mất đi sự minh mẫn và sức mạnh.

  • The miner was trapped in the mine for days, suffering from narcosis and losing his sense of time and reality.

    Người thợ mỏ bị mắc kẹt trong mỏ trong nhiều ngày, bị mê sảng và mất đi cảm giác về thời gian và thực tế.

  • The deep-sea fisherman fought against the narcosis that set in as he descended into the abyss, his mind growing hazy and disoriented.

    Người đánh cá ở vùng biển sâu phải chống lại cơn mê khi anh ta xuống vực thẳm, tâm trí anh ta trở nên mụ mị và mất phương hướng.

  • The surgeon monitored the patient's heart rate carefully, concerned that narcosis would lead to a dangerous drop in blood pressure.

    Bác sĩ phẫu thuật đã theo dõi nhịp tim của bệnh nhân một cách cẩn thận, lo ngại rằng tình trạng mê man sẽ dẫn đến tình trạng huyết áp giảm nguy hiểm.

  • The pilot felt a sudden bout of narcosis as the plane hit turbulence, his senses consumed by a foggy haze.

    Viên phi công đột nhiên cảm thấy mê man khi máy bay đi vào vùng nhiễu động, các giác quan của anh bị bao phủ bởi sương mù.

  • The astronaut was alert as she floated in space, aware that the effects of narcosis could prove deadly in the vacuum of the cosmos.

    Nữ phi hành gia rất tỉnh táo khi trôi nổi trong không gian, nhận thức được rằng tác động của chứng mê sảng có thể gây tử vong trong môi trường chân không của vũ trụ.

  • The caver plunged into the pitch-black depths, his mind becoming dulled by narcosis as he searched for a way out.

    Người thợ thám hiểm hang động lao xuống vực sâu tối đen như mực, tâm trí anh trở nên mụ mẫm vì mê man khi anh tìm kiếm lối thoát.

  • The athlete pushed through the intense pain, determined not to let narcosis disrupt her performance and rob her of the win.

    Nữ vận động viên đã vượt qua cơn đau dữ dội, quyết tâm không để tình trạng mê sảng làm gián đoạn thành tích và cướp đi chiến thắng của mình.