Định nghĩa của từ overdose

overdosenoun

quá liều

/ˈəʊvədəʊs//ˈəʊvərdəʊs/

Thuật ngữ "overdose" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi việc sử dụng thuốc phiện, chẳng hạn như morphin và heroin, ngày càng trở nên phổ biến cho mục đích y tế và giải trí. Vào thời điểm đó, các bác sĩ kê đơn thuốc phiện với liều lượng cao để giảm đau dữ dội hoặc như thuốc an thần cho các thủ thuật phẫu thuật. Tuy nhiên, họ sớm nhận ra rằng một lượng lớn các loại thuốc này có thể dẫn đến các tác dụng phụ có khả năng gây tử vong, bao gồm suy hô hấp, hôn mê và ngừng tim. Thuật ngữ "overdose" lần đầu tiên xuất hiện trong tài liệu y khoa vào những năm 1950, khi tình trạng nghiện ngập và lạm dụng ma túy trở nên phổ biến hơn trong xã hội. Thuật ngữ này mô tả một tình huống mà một người uống nhiều thuốc hơn mức cơ thể họ có thể xử lý, dẫn đến các tác dụng phụ quá mức và bất lợi. Nỗi sợ quá liều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các liệu pháp thay thế thuốc phiện, chẳng hạn như methadone, như một chiến lược giảm tác hại để giảm thiểu các rủi ro liên quan đến nghiện thuốc phiện. Ngày nay, "overdose" đã trở thành một thuật ngữ được hiểu rộng rãi trong bối cảnh y tế công cộng và thực thi pháp luật, đại diện cho một trường hợp khẩn cấp về y tế đòi hỏi phải can thiệp và chăm sóc y tế kịp thời. Đây cũng là một vấn đề quan trọng trong đại dịch opioid đang diễn ra, nơi các ca tử vong do dùng thuốc quá liều vẫn là mối quan tâm nghiêm trọng đối với cả cá nhân và cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningliều quá mức

type ngoại động từ

meaningcho quá liều

namespace
Ví dụ:
  • After struggling with addiction for years, John finally suffered an overdose that nearly took his life.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, cuối cùng John đã bị dùng thuốc quá liều và suýt nữa đã cướp đi mạng sống của anh.

  • The police reported a death due to drug overdose in the area last night.

    Cảnh sát đã báo cáo một trường hợp tử vong do dùng thuốc quá liều ở khu vực này vào đêm qua.

  • The recent surge in opioid overdoses has put a strain on emergency services and hospitals in the city.

    Sự gia tăng gần đây về số ca dùng thuốc opioid quá liều đã gây áp lực lên các dịch vụ cấp cứu và bệnh viện trong thành phố.

  • In order to prevent overdoses, health organizations are distributing naloxone, a medication that can reverse the effects of opioids.

    Để ngăn ngừa tình trạng quá liều, các tổ chức y tế đang phân phối naloxone, một loại thuốc có thể đảo ngược tác dụng của thuốc phiện.

  • The suspect was arrested for selling drugs that led to several overdoses in the neighborhood last week.

    Nghi phạm đã bị bắt vì bán ma túy dẫn đến nhiều trường hợp dùng thuốc quá liều trong khu vực vào tuần trước.

  • The artist's latest work is a poignant depiction of the devastation caused by drug overdoses.

    Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ là hình ảnh mô tả sâu sắc về sự tàn phá do dùng thuốc quá liều gây ra.

  • The celebrity's accidental overdose was a wake-up call for many who had been ignoring the dangers of addiction.

    Việc người nổi tiếng vô tình dùng thuốc quá liều là lời cảnh tỉnh cho nhiều người đã phớt lờ mối nguy hiểm của chứng nghiện.

  • The D.A. Is working to increase penalties for drug dealers whose products cause overdoses.

    Công tố viên đang nỗ lực tăng hình phạt đối với những kẻ buôn bán ma túy có sản phẩm gây ra tình trạng quá liều.

  • The overdose victim was lucky to survive, as emergency responders arrived in time to save his life.

    Nạn nhân dùng thuốc quá liều đã may mắn sống sót vì lực lượng cứu hộ đã đến kịp thời để cứu mạng anh ta.

  • In light of the high number of overdoses in the area, police have increased patrols to curb drug trafficking and prevent further tragedies.

    Trước tình trạng số ca dùng thuốc quá liều tăng cao trong khu vực, cảnh sát đã tăng cường tuần tra để ngăn chặn nạn buôn bán ma túy và ngăn ngừa những thảm kịch tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches