Định nghĩa của từ unbeliever

unbelievernoun

người không tin

/ˌʌnbɪˈliːvə(r)//ˌʌnbɪˈliːvər/

Từ "unbeliever" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" (không) và "beleven" (tin), kết hợp lại để tạo thành "unbeleever". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những người phủ nhận hoặc không tin vào đức tin Cơ đốc. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm bất kỳ ai từ chối hoặc thiếu đức tin nói chung. Vào thế kỷ 16, cách viết đã thay đổi thành "unbeliever" và hàm ý của nó đã chuyển sang ám chỉ sự phản kháng đối với một hệ thống triết học hoặc ý thức hệ cụ thể, thay vì chỉ là Cơ đốc giáo. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả những cá nhân từ chối hoặc không chấp nhận một niềm tin, học thuyết hoặc tập hợp các nguyên tắc cụ thể. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi về một người không tin vẫn là người không chia sẻ hoặc tuân theo một tập hợp các niềm tin cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười không tin

meaningngười không tín ngưỡng

namespace
Ví dụ:
  • The preacher spoke loudly to the audience, warning them not to remain as unbelievers.

    Nhà thuyết giáo nói lớn với khán giả, cảnh báo họ không nên tiếp tục là những kẻ không có đức tin.

  • He struggled to understand why his friend, a former Christian, had turned into an unbeliever.

    Anh ấy cố gắng hiểu tại sao người bạn của mình, một người từng theo đạo Thiên Chúa, lại trở thành một người không theo đạo.

  • The unbelievers in the town gathered to amplify their voices and oppose the construction of a new church.

    Những người không có đức tin trong thị trấn đã tụ tập lại để lên tiếng và phản đối việc xây dựng một nhà thờ mới.

  • The unbelievers mocked the miracle-worker as he healed the sick and lame with a single touch.

    Những kẻ không tin chế nhạo người làm phép lạ khi ông chữa lành người bệnh và người què chỉ bằng một cú chạm.

  • As the postman delivered the letter, the unbeliever scoffed at the idea that it contained a message from God.

    Khi người đưa thư trao bức thư, người không tin Chúa chế giễu ý tưởng rằng bức thư chứa đựng thông điệp từ Chúa.

  • The scientist, who had long disbelieved in the existence of ghosts, was stunned by the sight of a spectral figure in his laboratory.

    Nhà khoa học, người từ lâu không tin vào sự tồn tại của ma quỷ, đã vô cùng kinh ngạc khi nhìn thấy một bóng ma trong phòng thí nghiệm của mình.

  • The unbeliever was amused by the pious contenders who claimed to have seen Heaven and Hell.

    Những người không có đức tin cảm thấy buồn cười khi thấy những người ngoan đạo tuyên bố đã nhìn thấy Thiên đường và Địa ngục.

  • The missionaries had encountered many stubborn unbelievers during their expedition, but they remained resolute in their quest to spread the Word.

    Các nhà truyền giáo đã gặp phải nhiều người không tin Chúa cứng đầu trong suốt chuyến thám hiểm của họ, nhưng họ vẫn kiên quyết trong hành trình truyền bá Lời Chúa.

  • The unbeliever watched in amazement as the holy man floated above the ground, his eyes closed in prayer.

    Kẻ vô thần kinh ngạc nhìn thấy người đàn ông thánh thiện lơ lửng trên mặt đất, mắt nhắm nghiền cầu nguyện.

  • The atheist sneered at the suggestions of life after death, asserting that once a person died, they remained lifeless and devoid of any spiritual energy.

    Người theo thuyết vô thần chế nhạo những lời đề xuất về cuộc sống sau khi chết, khẳng định rằng sau khi một người chết, họ trở nên vô hồn và không còn bất kỳ năng lượng tâm linh nào.