Định nghĩa của từ zealot

zealotnoun

nhiệt tình

/ˈzelət//ˈzelət/

Từ "zealot" bắt nguồn từ Cuộc nổi loạn đầu tiên của người Do Thái chống lại Đế chế La Mã vào thế kỷ thứ 1 sau Công nguyên. Nhóm người Do Thái cấp tiến này, được gọi là Sicarii, đã nổi loạn chống lại sự cai trị của La Mã và trở nên khét tiếng vì các chiến thuật cuồng tín và hung hăng của họ. Nhà sử học La Mã Josephus Flavius, người đã chứng kiến ​​cuộc nổi loạn và viết về nó trong các tác phẩm của mình, đã sử dụng từ tiếng Hy Lạp "ζηλωτες" (người cuồng tín) để mô tả những người Sicarii này. Thuật ngữ "zealotes" được dịch là "những người nhiệt thành" hoặc "những người nhiệt thành", phản ánh đức tin và sự tận tụy mãnh liệt mà những người Do Thái này dành cho mục đích của họ. Theo thời gian, từ "zealot" đã phát triển thành nghĩa là một người thể hiện sự nhiệt thành hoặc nhiệt tình đặc biệt hoặc quá mức, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc ý thức hệ. Tuy nhiên, mối liên hệ của nó với chủ nghĩa cực đoan và cuồng tín vẫn tồn tại, khiến một số người dùng từ này như một từ miệt thị để mô tả những người có niềm tin mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cuồng tín; người quá khích

namespace
Ví dụ:
  • The religious zealot spent all his time preaching to anyone who would listen, confident that he alone had the right interpretation of the holy texts.

    Kẻ cuồng tín tôn giáo này dành toàn bộ thời gian để thuyết giảng cho bất kỳ ai muốn lắng nghe, tin rằng chỉ mình ông mới có thể diễn giải đúng các văn bản thánh.

  • The zealot politician's unwavering commitment to his agenda led him to upset many of his constituents with his extreme policies.

    Sự cam kết không lay chuyển của chính trị gia cuồng tín này đối với chương trình nghị sự của mình đã khiến nhiều cử tri của ông thất vọng vì các chính sách cực đoan của ông.

  • The social justice zealot volunteered countless hours to various causes, always pushing for greater reform and social change.

    Người nhiệt thành đấu tranh cho công lý xã hội đã dành vô số thời gian tình nguyện cho nhiều mục đích khác nhau, luôn thúc đẩy cải cách và thay đổi xã hội mạnh mẽ hơn.

  • Some critics condemned the scientist's research as the work of a fanatical zealot driven by a belief in a particular theory rather than objective fact.

    Một số nhà phê bình lên án nghiên cứu của nhà khoa học này là công trình của một kẻ cuồng tín bị thúc đẩy bởi niềm tin vào một lý thuyết cụ thể hơn là sự thật khách quan.

  • The fashion zealot could be found wandering the streets in search of the latest trends, always eager to add the newest item to her already overflowing wardrobe.

    Những tín đồ thời trang có thể được tìm thấy khi đang lang thang trên phố để tìm kiếm những xu hướng mới nhất, luôn háo hức bổ sung những món đồ mới nhất vào tủ đồ vốn đã chật chội của mình.

  • The sports zealot's enthusiasm for his favorite team knew no bounds, and he could often be heard shouting encouragement from the stands.

    Niềm đam mê thể thao của người hâm mộ này dành cho đội bóng yêu thích của mình là vô bờ bến, và người ta thường nghe thấy anh ấy hét lớn cổ vũ từ trên khán đài.

  • The environmental zealot's unflagging commitment to conservation led him to table compromises and target anyone he deemed environmentally irresponsible.

    Sự cam kết không ngừng nghỉ của người cuồng tín về bảo tồn môi trường đã khiến ông phải thỏa hiệp và nhắm vào bất kỳ ai mà ông cho là vô trách nhiệm với môi trường.

  • The zealot musician poured all his heart and soul into his craft, determined to make a meaningful impact on the world through his music.

    Người nhạc sĩ nhiệt thành này đã dồn hết tâm huyết vào nghề, quyết tâm tạo ra tác động có ý nghĩa đến thế giới thông qua âm nhạc của mình.

  • The diet zealot's unconventional beliefs around nutrition frequently irked friends and family, who found it hard to reconcile her strict regime with mainstream advice.

    Niềm tin phi truyền thống của người cuồng chế độ ăn kiêng này về dinh dưỡng thường khiến bạn bè và gia đình khó chịu, họ thấy khó có thể dung hòa chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt của cô với lời khuyên chính thống.

  • Some writers criticized the literary zealot's work as overly academic and overly reliant on obscure references, making it inaccessible to many readers.

    Một số nhà văn chỉ trích tác phẩm của nhà văn cuồng tín này là quá hàn lâm và phụ thuộc quá nhiều vào các tài liệu tham khảo khó hiểu, khiến nhiều độc giả khó tiếp cận.