Định nghĩa của từ hegemony

hegemonynoun

quyền lãnh đạo

/hɪˈdʒeməni//hɪˈdʒeməni/

Từ "hegemony" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ayguòνomia, có nghĩa là "leadership" hoặc "rule". Ban đầu, từ này được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại để mô tả sự thống trị của một thành bang đối với các quốc gia láng giềng mà không nhất thiết phải dùng đến sự kiểm soát quân sự trực tiếp. Nhà lý thuyết chính trị Niccolo Machiavelli đã phổ biến thuật ngữ này vào thời kỳ Phục hưng, khi ông sử dụng nó để chỉ việc duy trì quyền lực của một quốc gia thống trị đối với các quốc gia khác thông qua ảnh hưởng về văn hóa, kinh tế và chính trị. Tuy nhiên, khái niệm bá quyền trong quan hệ quốc tế đã xuất hiện vào thế kỷ 20, khi các học giả tìm cách giải thích vai trò của các cường quốc thống trị trong việc định hình các cấu trúc chính trị, kinh tế và quân sự toàn cầu. Trong bối cảnh này, bá quyền được coi là nỗ lực của một cường quốc thống trị nhằm định hình và định hình hệ thống quốc tế theo cách thúc đẩy và củng cố lợi ích, giá trị và hệ tư tưởng của riêng mình, đồng thời mang lại lợi ích cho các quốc gia khác trong hệ thống. Quyền lực bá quyền do đó trở thành một công cụ để duy trì trật tự và sự ổn định trên thế giới, cũng như là một cách giải quyết tranh chấp và thúc đẩy phát triển kinh tế. Khái niệm bá quyền đã được các học giả về quan hệ quốc tế nghiên cứu và tranh luận rộng rãi khi họ tìm cách hiểu nguồn gốc, động lực và hậu quả của các mối quan hệ quyền lực như vậy. Những người chỉ trích cho rằng bá quyền thường dẫn đến bất bình đẳng, bóc lột và duy trì các cấu trúc quyền lực hiện có, trong khi những người bảo vệ nhấn mạnh đến những lợi ích tiềm tàng của sự ổn định, hợp tác và đổi mới phát sinh từ các mối quan hệ bá quyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyền bá chủ, quyền lânh đạo

examplethe hegemony of the proletariat: quyền lânh đạo của giai cấp vô sản

namespace
Ví dụ:
  • The United States has exerted its economic hegemony over Central America for decades through its trade policies and interventions in local affairs.

    Hoa Kỳ đã thể hiện quyền bá chủ kinh tế của mình đối với Trung Mỹ trong nhiều thập kỷ thông qua các chính sách thương mại và sự can thiệp vào các vấn đề địa phương.

  • The traditional hegemony of the political right in this country has been threatened by the rise of left-wing activism and a growing concern for social justice.

    Quyền bá chủ truyền thống của phe cánh hữu ở đất nước này đang bị đe dọa bởi sự trỗi dậy của chủ nghĩa hoạt động cánh tả và mối quan tâm ngày càng tăng về công lý xã hội.

  • The dominant cultural hegemony of the English language in Western countries has led to the marginalization of other languages and the perpetuation of linguistic prejudice.

    Sự thống trị về mặt văn hóa của tiếng Anh ở các nước phương Tây đã dẫn đến sự thiểu số hóa các ngôn ngữ khác và sự tồn tại của định kiến ​​ngôn ngữ.

  • The hegemony of multinational corporations in many industries has led to a concentration of wealth and power in the hands of a few wealthy elites.

    Sự thống trị của các tập đoàn đa quốc gia trong nhiều ngành công nghiệp đã dẫn đến sự tập trung của cải và quyền lực vào tay một số ít thành phần tinh hoa giàu có.

  • The ideological hegemony of globalizations has masked the realities of economic inequality and the negative impacts of neoliberal policies on ordinary people.

    Sự thống trị về mặt ý thức hệ của toàn cầu hóa đã che giấu thực tế bất bình đẳng kinh tế và tác động tiêu cực của các chính sách tân tự do đối với người dân thường.

  • The hegemony of Western medicine has led to the neglect of traditional and indigenous healing practices, which can offer unique insights into human health and wellness.

    Sự thống trị của y học phương Tây đã dẫn đến việc bỏ bê các phương pháp chữa bệnh truyền thống và bản địa, vốn có thể mang lại những hiểu biết độc đáo về sức khỏe và thể chất của con người.

  • The hegemony of masculinity in society has fostered a culture of toxicity and oppression towards women and feminine identities.

    Sự thống trị của nam tính trong xã hội đã thúc đẩy một nền văn hóa độc hại và áp bức đối với phụ nữ và bản sắc nữ tính.

  • The political hegemony of authoritarian regimes often suppresses dissent and civil liberties, leading to human rights abuses and social injustices.

    Sự bá quyền chính trị của các chế độ độc tài thường đàn áp sự bất đồng chính kiến ​​và quyền tự do dân sự, dẫn đến vi phạm nhân quyền và bất công xã hội.

  • The hegemony of the fossil fuel industry has contributed to climate change and environmental degradation, disproportionately affecting vulnerable communities and low-lying nations.

    Sự thống trị của ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch đã góp phần gây ra biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường, ảnh hưởng không cân xứng đến các cộng đồng dễ bị tổn thương và các quốc gia ở vùng trũng.

  • The hegemony of modern education systems has prioritized standardized tests and standardized learning over creativity, critical thinking, and innovation, limiting the potential of both students and teachers.

    Sự thống trị của hệ thống giáo dục hiện đại đã ưu tiên các bài kiểm tra chuẩn hóa và việc học chuẩn hóa hơn là sự sáng tạo, tư duy phản biện và đổi mới, hạn chế tiềm năng của cả học sinh và giáo viên.