danh từ
ưu thế, thế trội
chiếm ưu thế
/prɪˈdɒmɪnəns//prɪˈdɑːmɪnəns/"Sự thống trị" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "prae" (trước, ở phía trước) và "dominari" (cai trị, làm chủ). "Prae" phát triển thành tiền tố tiếng Anh "pre-", biểu thị vị trí quan trọng hoặc ưu tiên. "Dominari" trở thành "sự thống trị", biểu thị quyền lực và sự kiểm soát. Do đó, "predominance" biểu thị "cai trị hoặc kiểm soát trước những người khác", nhấn mạnh vị trí quyền lực hoặc ảnh hưởng vượt trội.
danh từ
ưu thế, thế trội
the situation of being greater in number or amount than other things or people
tình hình có số lượng hoặc số lượng lớn hơn những thứ hoặc con người khác
sự chiếm ưu thế của giáo viên nữ ở các trường tiểu học
Một cuộc khảo sát với các thẩm phán cho thấy ưu thế áp đảo của tầng lớp thượng lưu.
Sự thống trị của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày được thể hiện rõ qua cách mọi người giao tiếp, làm việc và giải trí.
Màu sắc chủ đạo trong phòng là màu xanh lá cây dịu nhẹ, góp phần tạo nên bầu không khí yên bình.
Cây trồng chủ yếu ở khu vực này là lúa mì do đất đai màu mỡ và khí hậu thuận lợi.
Từ, cụm từ liên quan
the state of having more power or influence than others
trạng thái có nhiều quyền lực hoặc ảnh hưởng hơn những người khác
cuộc đấu tranh đang diễn ra để giành ưu thế toàn cầu
Từ, cụm từ liên quan