Định nghĩa của từ preponderance

preponderancenoun

ưu thế

/prɪˈpɒndərəns//prɪˈpɑːndərəns/

"Preponderance" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "prae" (trước, ở phía trước) và "pondus" (trọng lượng). Từ "pondus" cũng là gốc của "ponder", có nghĩa là suy nghĩ cẩn thận và "pound", một đơn vị trọng lượng. Theo thời gian, "prae" phát triển thành "pre" và "pondus" trở thành "ponderance", tạo ra từ "preponderance." Nghĩa của trọng lượng được dịch thành "lượng lớn hơn" hoặc "ảnh hưởng đáng kể hơn", do đó có nghĩa hiện tại của "preponderance."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthế nặng hơn

meaningthế hơn, thế trội hơn, ưu thế

namespace
Ví dụ:
  • The preponderance of evidence suggests that the accused is guilty beyond a reasonable doubt.

    Phần lớn bằng chứng cho thấy bị cáo có tội mà không còn nghi ngờ gì nữa.

  • The preponderance of research shows that sedentary lifestyles lead to obesity and other health problems.

    Phần lớn các nghiên cứu cho thấy lối sống ít vận động dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.

  • Economic preponderance has shifted from industrialized nations to emerging economies in recent decades.

    Sự thống trị về kinh tế đã chuyển từ các quốc gia công nghiệp sang các nền kinh tế mới nổi trong những thập kỷ gần đây.

  • The preponderance of opinion among climate scientists supports the theory that human activity is contributing to global warming.

    Phần lớn ý kiến ​​của các nhà khoa học về khí hậu ủng hộ lý thuyết cho rằng hoạt động của con người đang góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Preponderance of forces dictated that the defending army would suffer a crushing defeat.

    Lực lượng áp đảo cho thấy quân phòng thủ sẽ phải chịu thất bại nặng nề.

  • The preponderance of liberal democracies in the world indicates a shift towards more democratic forms of governance.

    Sự chiếm ưu thế của các nền dân chủ tự do trên thế giới cho thấy sự chuyển dịch sang các hình thức quản trị dân chủ hơn.

  • In the debate over gun control, the preponderance of data suggests that stricter laws are needed to prevent accidents and reduce violence.

    Trong cuộc tranh luận về kiểm soát súng, phần lớn dữ liệu cho thấy cần phải có luật nghiêm ngặt hơn để ngăn ngừa tai nạn và giảm bạo lực.

  • The preponderance of victims in abuse scandals have been women, which highlights the need for gender-sensitive responses.

    Phần lớn nạn nhân trong các vụ bê bối lạm dụng là phụ nữ, điều này nêu bật nhu cầu phải có những phản ứng nhạy cảm về giới.

  • The preponderance of research indicates that early childhood education has long-term benefits for cognitive development and academic achievement.

    Phần lớn các nghiên cứu chỉ ra rằng giáo dục trẻ nhỏ mang lại lợi ích lâu dài cho sự phát triển nhận thức và thành tích học tập.

  • The preponderance of studies indicates that daily practice of mindfulness meditation can reduce stress and improve overall wellbeing.

    Phần lớn các nghiên cứu chỉ ra rằng việc thực hành thiền chánh niệm hàng ngày có thể làm giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.