Định nghĩa của từ haversack

haversacknoun

túi đựng đồ

/ˈhævəsæk//ˈhævərsæk/

Từ "haversack" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "haversach", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "capa hauriens", có nghĩa là "túi kéo giãn". Từ này ám chỉ một loại bao tải hoặc túi đựng làm bằng vải hoặc da được sử dụng để đựng thức ăn, đặc biệt là cho binh lính và khách du lịch. Thuật ngữ "haversack" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một chiếc túi đeo quanh eo hoặc quai, thường được dùng để đựng bánh mì, pho mát và các vật dụng thiết yếu khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ nhiều loại túi, bao gồm ba lô, ba lô và các loại ba lô khác. Ngày nay, thuật ngữ "haversack" thường được sử dụng theo nghĩa thơ ca hoặc văn học để gợi lên cảm giác hoài niệm và phiêu lưu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtúi dết

namespace
Ví dụ:
  • The hiker strapped his haversack onto his back and set off into the wilderness.

    Người đi bộ đường dài đeo ba lô lên lưng và lên đường vào vùng hoang dã.

  • After packing his haversack with essentials for the trip, the adventurer headed out to explore the forest.

    Sau khi chuẩn bị xong ba lô đựng những vật dụng cần thiết cho chuyến đi, nhà thám hiểm lên đường khám phá khu rừng.

  • The soldier slung his haversack over his shoulder and followed his unit into battle.

    Người lính đeo ba lô lên vai và đi theo đơn vị của mình vào trận chiến.

  • Upon arriving at camp, the scout unpacked his haversack and set up his tent.

    Khi đến trại, người trinh sát mở ba lô ra và dựng lều.

  • The backpacker filled his haversack with food, water, and a map before beginning his trek through the mountains.

    Người du lịch ba lô đã chuẩn bị đầy đủ thức ăn, nước uống và bản đồ trong ba lô trước khi bắt đầu hành trình xuyên núi.

  • The hunter carefully packed his haversack with ammunition and game bags before setting out on his hunt.

    Người thợ săn cẩn thận chuẩn bị đạn dược và túi đựng thú săn trong ba lô trước khi lên đường đi săn.

  • The traveler stuffed his haversack with all the necessary items for his journey, from toiletries to a first aid kit.

    Người lữ hành nhét đầy ba lô của mình với tất cả những vật dụng cần thiết cho chuyến đi, từ đồ vệ sinh cá nhân đến hộp sơ cứu.

  • The hiker removed his haversack and sat down to enjoy the peacefulness of the forest.

    Người đi bộ đường dài tháo ba lô ra và ngồi xuống tận hưởng sự yên bình của khu rừng.

  • The campers took turns carrying the group's supplies in their haversacks as they made their way to the campsite.

    Những người cắm trại thay phiên nhau mang đồ dùng của nhóm trong ba lô khi họ đi đến khu cắm trại.

  • The explorer carefully securing his haversack to his person, readied himself for the trek into the unknown.

    Nhà thám hiểm cẩn thận đeo chiếc ba lô vào người, chuẩn bị cho chuyến đi vào vùng đất chưa biết.