Định nghĩa của từ knapsack

knapsacknoun

Ba lô

/ˈnæpsæk//ˈnæpsæk/

Từ "knapsack" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Bắc Âu cổ "knæ" có nghĩa là "knee" và "pakka" có nghĩa là "đóng gói". Vào thời trung cổ, ba lô là một chiếc túi đeo sau lưng hoặc mang trên đầu gối, thường được du khách, binh lính và thương nhân sử dụng. Chiếc túi được thiết kế để đeo chặt vào cơ thể để phân bổ trọng lượng đều, với dây đeo hoặc dải vừa vặn quanh đầu gối hoặc dưới cánh tay. Theo thời gian, thuật ngữ "knapsack" trở thành từ đồng nghĩa với ba lô hoặc ba lô, và mối liên hệ ban đầu của nó với việc mang vác vật nặng trên lưng hoặc đầu gối đã phần lớn bị lãng quên. Mặc dù vậy, hình ảnh mang tính biểu tượng của một người lính hoặc người đi bộ đường dài mang ba lô vẫn là biểu tượng mạnh mẽ của cuộc phiêu lưu và khả năng phục hồi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningba lô

namespace
Ví dụ:
  • Before going on a camping trip, Jane carefully packed her knapsack with a tent, sleeping bag, and essentials.

    Trước khi đi cắm trại, Jane đã cẩn thận chuẩn bị ba lô gồm lều, túi ngủ và những vật dụng cần thiết.

  • Michael carried his heavy textbooks and laptop in his knapsack to the library each day for studying.

    Michael mang theo sách giáo khoa nặng và máy tính xách tay trong ba lô đến thư viện mỗi ngày để học.

  • Andrea's knapsack was overflowing with snacks, water, and a first-aid kit as she embarked on a hike through the mountains.

    Ba lô của Andrea chứa đầy đồ ăn nhẹ, nước uống và bộ dụng cụ sơ cứu khi cô bắt đầu chuyến đi bộ đường dài qua núi.

  • John was proud of his son, who managed to fit all of his toys and clothes in his small knapsack for a weekend trip to his grandparents' house.

    John rất tự hào về cậu con trai của mình, người đã cố gắng nhét tất cả đồ chơi và quần áo của mình vào chiếc ba lô nhỏ để mang đi chơi cuối tuần đến nhà ông bà.

  • The hikers stopped for a rest, opened their knapsacks, and pulled out sunscreen, bug spray, and sandwiches.

    Những người đi bộ đường dài dừng lại để nghỉ ngơi, mở ba lô và lấy ra kem chống nắng, thuốc xịt côn trùng và bánh sandwich.

  • The backpacker strapped on her knapsack, tightened her hiking boots, and set off along the Appalachian Trail.

    Người du lịch ba lô đeo ba lô, thắt chặt giày đi bộ đường dài và bắt đầu đi dọc theo Đường mòn Appalachian.

  • As the soldiers prepared to embark on their dangerous mission, they double-checked their knapsacks for everything they might need.

    Khi những người lính chuẩn bị thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm của mình, họ kiểm tra lại ba lô xem có đủ mọi thứ họ cần không.

  • The teenager hesitated before filling her knapsack with textbooks and note-taking supplies for the first day of school.

    Cô thiếu nữ do dự trước khi nhét đầy sách giáo khoa và đồ dùng học tập vào ba lô cho ngày đầu tiên đi học.

  • Madeline shuffled through the contents of her knapsack, looking for the elastic band she had forgotten to pack for her dance class.

    Madeline lục lọi trong ba lô để tìm sợi dây chun mà cô quên mang theo cho lớp học khiêu vũ.

  • David's knapsack swelled as he filled it with blankets, toiletries, and a change of clothes for his overnight camping trip with his friends.

    Ba lô của David căng phồng khi anh nhét đầy chăn, đồ vệ sinh cá nhân và quần áo thay cho chuyến cắm trại qua đêm cùng bạn bè.