danh từ
cái ba lô
cái ba lô
/ˈrʌksæk//ˈrʌksæk/Từ "rucksack" có nguồn gốc từ quân đội Đức vào cuối thế kỷ 19. Những người lính Đức gọi ba lô của họ là "Rücksäcke", một sự kết hợp của các từ tiếng Đức "Rücken" (có nghĩa là "back") và "Sack" (có nghĩa là "sack" hoặc "bag"). Từ "rucksack" sau đó được các ngôn ngữ châu Âu khác sử dụng, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "rucksack" đã lỗi thời vào giữa thế kỷ 20 do có nguồn gốc từ tiếng Đức trong thời kỳ căng thẳng giữa Đức và Anh. Thay vào đó, ba lô thường được gọi là "backpacks", một thuật ngữ mô tả chính xác hơn về chức năng của chúng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, thuật ngữ "rucksack" đã trở nên phổ biến trở lại, đặc biệt là trong cộng đồng những người đam mê hoạt động ngoài trời và đi bộ đường dài, nơi mà ý nghĩa và di sản tiếng Đức ban đầu của thuật ngữ này được tôn vinh.
danh từ
cái ba lô
Jane đã chuẩn bị ba lô những vật dụng cần thiết cho chuyến đi bộ đường dài qua đêm trên núi.
Người đi bộ đường dài đeo ba lô vào và bắt đầu đi bộ dọc theo đường mòn.
Lisa chỉnh lại dây đeo ba lô và vác đồ đạc lên vai.
Các nhà thám hiểm mang theo ba lô của mình đi qua khu rừng rậm rạp, chặt phá các thảm thực vật để tìm đường đi.
Những người du lịch ba lô đeo ba lô lên vai và bắt đầu chuyến phiêu lưu cả đời.
Người đi bộ trên đồi đeo ba lô vào và bắt đầu leo lên đỉnh núi.
Người trinh sát buộc ba lô của mình vào nóc lều và bắt đầu chuyến thám hiểm vào vùng hoang dã.
Những người đi bộ đường dài đặt ba lô của họ vào phía sau xe jeep và bắt đầu chuyến đi săn.
Những người leo núi buộc chặt ba lô vào người và bắt đầu cuộc leo núi gian khổ.
Những người đi bộ đường dài buộc dây giày đi bộ đường dài, đeo ba lô lên vai và tiến vào nơi xa lạ chưa biết.
All matches