Định nghĩa của từ pouch

pouchnoun

túi

/paʊtʃ//paʊtʃ/

Từ "pouch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ "pouche," có nghĩa là "bag" hoặc "túi". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "pugna", có nghĩa là "cố gắng" hoặc "đẩy", có thể ám chỉ hành động đẩy hoặc nhét thứ gì đó vào túi hoặc túi. Theo thời gian, cách viết và định nghĩa của "pouch" đã phát triển trong tiếng Anh trung đại để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm một chiếc túi hoặc hộp đựng nhỏ, một chiếc túi hoặc vật đựng để mang hoặc cất giữ đồ đạc, và thậm chí là một chiếc túi hoặc túi đựng theo nghĩa rộng hơn, chẳng hạn như túi đựng động vật hoặc túi đựng trong sinh học. Ngày nay, từ "pouch" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ ngôn ngữ hàng ngày đến thuật ngữ y khoa và khoa học, để mô tả nhiều loại đối tượng và khái niệm khác nhau. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "pouch" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong từ tiếng Latin "pugna", phản ánh mối liên hệ giữa việc thúc đẩy, phấn đấu và kiềm chế sự vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtúi nhỏ

meaning(quân sự) túi đạn (bằng da)

meaning(động vật học) túi (thú có túi)

type ngoại động từ

meaningcho vào túi, bỏ túi

meaning(từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền

meaninglàm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi

namespace

a small bag, usually made of leather, and often carried in a pocket or attached to a belt

một cái túi nhỏ, thường được làm bằng da, và thường được bỏ trong túi hoặc gắn vào thắt lưng

Ví dụ:
  • a tobacco pouch

    một túi thuốc lá

  • She kept her money in a pouch around her neck.

    Cô ấy cất tiền trong một chiếc túi đeo quanh cổ.

a large bag for carrying letters, especially official ones

một cái túi lớn để đựng thư từ, đặc biệt là thư chính thức

Từ, cụm từ liên quan

a pocket of skin on the stomach of some female marsupial animals, such as kangaroos, in which they carry their young

một túi da trên bụng của một số động vật có túi cái, chẳng hạn như chuột túi, trong đó chúng mang con non

a pocket of skin in the cheeks (= sides of the face below the eyes) of some animals, such as hamsters, in which they store food

một túi da ở má (= hai bên mặt dưới mắt) của một số động vật, chẳng hạn như chuột đồng, trong đó chúng dự trữ thức ăn

Từ, cụm từ liên quan