Định nghĩa của từ have up

have upphrasal verb

có lên

////

Cụm từ "have up" là cách nói thông tục để chỉ "tiết lộ", "bật mí" hoặc "công bố". Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó xuất hiện dưới dạng "have away" hoặc "have out". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "havier", có nghĩa là "phân phối" hoặc "cho đi". Theo thời gian, cách diễn đạt này phát triển thành tiếng Anh trung đại và được viết là "hav�effective" hoặc "havt SYth". Ở dạng này, "havt" có nghĩa là "có" và "SYth" ám chỉ thứ gì đó được che giấu hoặc giấu kín. Trong những năm 1500, cách diễn đạt "have away" trở nên phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh tiết lộ bí mật hoặc điều bất ngờ, chẳng hạn như "nhà vua đã cất giấu một kho báu lớn" hoặc "ủy ban đã cất giấu danh tính của tên trộm". Dạng biểu thức này vẫn tồn tại cho đến những năm 1700, khi nó bắt đầu chuyển thành "have out" và "have up." Ngày nay, "have up" vẫn tiếp tục được sử dụng trong lời nói hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh. Nó thường được sử dụng để biểu thị rằng một cái gì đó trước đây bị che giấu hoặc không biết đã được tiết lộ hoàn toàn hoặc được công khai. Biểu thức này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tình cờ phát hiện hoặc nhận ra điều gì đó, chẳng hạn như "Tôi không biết cô ấy có thể hát, nhưng sau đó cô ấy đã hát ở quán cà phê đêm qua".

namespace
Ví dụ:
  • I have up with baking and now I'm focused on learning how to knit.

    Tôi đã ngừng làm bánh và bây giờ tôi tập trung vào việc học đan lát.

  • After a long day at work, she finally had up with her selfish partner and decided to leave him.

    Sau một ngày dài làm việc, cuối cùng cô ấy cũng chịu đựng được người bạn đời ích kỷ của mình và quyết định rời xa anh ta.

  • The athlete had up with the rigorous training schedule and now he's ready for the Olympic Games.

    Vận động viên này đã tuân thủ lịch trình tập luyện nghiêm ngặt và hiện đã sẵn sàng cho Thế vận hội Olympic.

  • They had up with the noise level in the apartment building and contacted management to investigate.

    Họ đã kiểm tra mức độ tiếng ồn trong tòa nhà chung cư và liên hệ với ban quản lý để điều tra.

  • The musician had up with the constant pressure to write a hit song and took a break to recharge.

    Nhạc sĩ đã phải chịu đựng áp lực liên tục phải sáng tác một ca khúc hit và đã nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng.

  • He had up with the difficult work conditions and quit his job to start his own business.

    Anh ấy đã chịu đựng được điều kiện làm việc khó khăn và nghỉ việc để bắt đầu kinh doanh riêng.

  • After months of digging, the archaeologists finally had up with a valuable artifact.

    Sau nhiều tháng đào bới, cuối cùng các nhà khảo cổ đã tìm thấy một hiện vật có giá trị.

  • She had up with the negative feedback from critics and decided to ignore them to focus on her craft.

    Cô đã phải chịu đựng những phản hồi tiêu cực từ các nhà phê bình và quyết định bỏ qua chúng để tập trung vào nghề của mình.

  • The patient had up with the nature of their illness and started a support group for others in their situation.

    Bệnh nhân đã chấp nhận bản chất căn bệnh của mình và thành lập một nhóm hỗ trợ cho những người khác cùng hoàn cảnh.

  • After years of struggling, the entrepreneur had up with a successful idea and is now a thriving business owner.

    Sau nhiều năm vật lộn, doanh nhân này đã đưa ra một ý tưởng thành công và hiện là một chủ doanh nghiệp thịnh vượng.