Định nghĩa của từ supercharge

superchargeverb

siêu nạp

/ˈsuːpətʃɑːdʒ//ˈsuːpərtʃɑːrdʒ/

Động từ "supercharge" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Vào những năm 1900, "supercharger" là một thiết bị ép không khí vào động cơ đốt trong để tăng công suất. Thuật ngữ "supercharge" dùng để chỉ quá trình cung cấp thêm không khí cho động cơ, thường là thông qua máy nén cơ học. Thực hành này cho phép động cơ chạy nhanh hơn và tạo ra nhiều công suất hơn so với bình thường. Từ "supercharge" bắt nguồn từ tiếng Latin "super" có nghĩa là "above" hoặc "beyond", và tiếng Pháp cổ "charger" có nghĩa là "nạp" hoặc "sạc". Trong bối cảnh thiết kế động cơ, "supercharging" là một cách để nạp nhiều không khí hơn mức bình thường mà động cơ có thể tiếp cận, do đó tăng công suất đầu ra của động cơ. Thuật ngữ này sau đó đã được điều chỉnh để mô tả các hình thức tăng cường hoặc khuếch đại khác, nhưng nguồn gốc của nó bắt nguồn vững chắc từ thế giới động cơ đốt trong.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(kỹ thuật) tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay)

namespace

to supply air or fuel at a pressure that is higher than normal to an engine

cung cấp không khí hoặc nhiên liệu ở áp suất cao hơn bình thường cho động cơ

to make something stronger, more powerful or more effective

làm cho cái gì đó mạnh hơn, quyền lực hơn hoặc hiệu quả hơn

Ví dụ:
  • They hope the tax cut will supercharge growth in the economy.

    Họ hy vọng việc cắt giảm thuế sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.