Định nghĩa của từ hard cider

hard cidernoun

rượu táo cứng

/ˌhɑːd ˈsaɪdə(r)//ˌhɑːrd ˈsaɪdər/

Thuật ngữ "hard cider" bắt nguồn từ tiếng Anh "cyder", được sử dụng từ thời Trung cổ. "Cyder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cydre", có nghĩa là "rượu táo lên men". Ban đầu, thuật ngữ "hard cider" không cần thiết vì bản thân từ "cider" đã ngụ ý rằng nó có cồn. Vào thế kỷ 17, người Anh bắt đầu xếp lớp thuật ngữ "hard" trước "cider" để phân biệt nó với loại nước táo phổ biến được gọi là "rượu táo ngọt" hoặc "rượu táo điêu khắc", không lên men. Quá trình lên men rượu táo để sản xuất rượu thường được gọi là "hardening" rượu táo, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ "hard cider." Trong thời đại hiện đại, "hard cider" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi ở Hoa Kỳ và các quốc gia nói tiếng Anh khác, đặc biệt là sau khi rượu táo thủ công trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Thuật ngữ này tiếp tục phân biệt giữa nước táo chưa lên men và đồ uống táo lên men, có chứa cồn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah enjoyed sipping on a cold glass of hard cider as she sat in the apple orchard, relishing the sweet and tangy flavor.

    Sarah thích nhâm nhi một ly rượu táo lạnh khi ngồi trong vườn táo, tận hưởng hương vị ngọt ngào và chua chua của nó.

  • After a long day of hiking, Tom treated himself to a pint of rich and robust hard cider, which warmed him from the inside out.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, Tom tự thưởng cho mình một cốc rượu táo đậm đà và mạnh mẽ, giúp anh ấm áp từ trong ra ngoài.

  • The grape press was converted into a modern cider-making facility, where freshly-pressed apples were transformed into deliciously hard cider.

    Máy ép nho được chuyển đổi thành cơ sở sản xuất rượu táo hiện đại, nơi những quả táo tươi được ép thành loại rượu táo cứng ngon tuyệt.

  • As the leaves began to change color in the fall, the cider mill bustled with activity as locals came to sample the latest batches of hard cider.

    Khi lá bắt đầu đổi màu vào mùa thu, nhà máy sản xuất rượu táo nhộn nhịp hoạt động khi người dân địa phương đến để nếm thử những mẻ rượu táo mới nhất.

  • The aroma of ripe apples filled the air as Jordan poured himself a glass of dry, sharp hard cider, ideal for a chilly evening.

    Mùi thơm của những quả táo chín lan tỏa trong không khí khi Jordan rót cho mình một ly rượu táo khô, đậm đà, lý tưởng cho một buổi tối se lạnh.

  • The hard cider was smooth and velvety, with the right amount of sparkle, making it the perfect accompaniment to an aged cheddar or a crispy apple fritter.

    Rượu táo cứng mịn và mượt mà, với lượng sủi bọt vừa phải, là thức uống hoàn hảo khi dùng kèm với phô mai cheddar lâu năm hoặc bánh táo chiên giòn.

  • In shops and bars all around town, hard ciders were becoming increasingly popular, as people discovered the complex flavors and refreshingly delicious taste they offered.

    Tại các cửa hàng và quán bar trên khắp thị trấn, rượu táo ngày càng trở nên phổ biến vì mọi người khám phá ra hương vị phức hợp và hương vị thơm ngon sảng khoái mà chúng mang lại.

  • The farm's hard cider was awarded a gold medal at the local harvest festival, following years of careful craftsmanship and precise guidelines.

    Rượu táo của trang trại đã được trao huy chương vàng tại lễ hội thu hoạch địa phương, sau nhiều năm chế biến cẩn thận và tuân thủ theo hướng dẫn chính xác.

  • John and Ruth chose a crisp, cinnamon-spiced hard cider to accompany their evening meal, which perfectly complemented the sautéed pork chops and roasted vegetables.

    John và Ruth đã chọn một loại rượu táo giòn có hương quế để dùng kèm với bữa tối, rất hợp với sườn heo xào và rau củ nướng.

  • Whether sipped solo, paired with snacks, or enjoyed alongside a mouthwatering feast, hard cider remained a timeless and tantalizing beverage, exquisitely savored by connoisseurs and newcomers alike.

    Cho dù nhâm nhi một mình, kết hợp với đồ ăn nhẹ hay thưởng thức cùng một bữa tiệc hấp dẫn, rượu táo vẫn là thức uống vượt thời gian và hấp dẫn, được cả người sành sỏi và người mới thưởng thức đều yêu thích.