Định nghĩa của từ autumnal

autumnaladjective

mùa thu

/ɔːˈtʌmnəl//ɔːˈtʌmnəl/

Nguồn gốc của từ "autumnal" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là từ "autumn" có nghĩa là "falling". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æhton" có cùng nghĩa. Khi các mùa thay đổi, mọi người bắt đầu liên kết một số đặc điểm nhất định với thời điểm "falling" trong năm. Những đặc điểm này bao gồm lá rụng và ngày ngắn lại khi mùa đông đến gần. Đây cũng là thời điểm động vật giao phối và sinh con, để chuẩn bị cho mùa đông khắc nghiệt sắp tới. Vào cuối thế kỷ 14, một từ mới đã được tạo ra trong tiếng Anh trung đại để mô tả những hiện tượng mùa thu này. Từ này là "autumnal", bắt nguồn từ tiếng Latin "autumnus" có nghĩa là "thuộc về mùa thu". Nghĩa gốc của nó chỉ đơn giản là "thuộc về hoặc liên quan đến mùa thu". Theo thời gian, từ "autumnal" đã được liên kết cụ thể hơn với các phẩm chất thẩm mỹ và không khí của mùa thu, chẳng hạn như màu sắc thay đổi của lá, không khí trong lành và sự phong phú của các lễ hội thu hoạch. Những liên kết này đã giúp củng cố từ này một cách chắc chắn trong từ vựng hiện đại của chúng ta như một thuật ngữ mô tả cho mọi thứ mùa thu và thú vị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) mùa thu

meaning(thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu

meaninghết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều

namespace
Ví dụ:
  • The leaves on the tree outside my window are turning autumnal shades of orange, red, and yellow.

    Những chiếc lá trên cây bên ngoài cửa sổ nhà tôi đang chuyển sang sắc cam, đỏ và vàng của mùa thu.

  • As the weather grows cooler, the smell of wood smoke and damp earth fills the air with an autumnal coziness.

    Khi thời tiết trở nên mát mẻ hơn, mùi khói gỗ và đất ẩm tràn ngập không khí với cảm giác ấm áp của mùa thu.

  • The crisp breeze carries the scent of cinnamon and pumpkin spice, adding an autumnal touch to the chilly air.

    Làn gió mát mang theo mùi quế và gia vị bí ngô, thêm chút hương thu vào không khí lạnh lẽo.

  • I love taking long walks in the countryside during autumn's autumnal display of colorful foliage and abundant harvest.

    Tôi thích đi bộ đường dài ở vùng nông thôn vào mùa thu với những tán lá đầy màu sắc và vụ thu hoạch bội thu.

  • The warmth of my coffee mug contrasts with the autumnal chill of the morning air.

    Sự ấm áp của tách cà phê đối lập với cái lạnh mùa thu của không khí buổi sáng.

  • The candy corn and pumpkin-flavored treats in the grocery store are a clear sign that autumn has arrived.

    Những món ăn vặt có hương vị bí ngô và kẹo ngô trong cửa hàng tạp hóa là dấu hiệu rõ ràng cho thấy mùa thu đã đến.

  • The wistful notes of violins and cellos in Beethoven's string quartet No. 14 give off an autumnal serenity that resonates with the season.

    Những nốt nhạc buồn bã của đàn violin và cello trong bản tứ tấu đàn dây số 14 của Beethoven mang đến sự thanh bình của mùa thu, đồng điệu với thời tiết.

  • The downtown farmers' market is bustling with autumnal offerings of apple cider, persimmons, and pomegranates.

    Chợ nông sản ở trung tâm thành phố nhộn nhịp với các sản phẩm mùa thu như rượu táo, hồng và lựu.

  • As daylight hours shorten, the peaceful quietness of the autumnal evening in the countryside beckons one to slow down and ease into the season's rhythms.

    Khi thời gian ban ngày ngắn lại, sự tĩnh lặng thanh bình của buổi tối mùa thu ở vùng nông thôn mời gọi mọi người sống chậm lại và hòa mình vào nhịp điệu của mùa.

  • The comforting fragrance of simmering stews and soups wafts from the windows of nearby houses, signifying the arrival of autumn's tender and soothing cooking methods.

    Mùi thơm dễ chịu của món hầm và súp sôi lan tỏa từ cửa sổ những ngôi nhà gần đó, báo hiệu sự xuất hiện của phương pháp nấu ăn dịu nhẹ và êm dịu của mùa thu.