Định nghĩa của từ pulpy

pulpyadjective

Pulpy

/ˈpʌlpi//ˈpʌlpi/

"Pulpy" bắt nguồn từ "pulp", bản thân từ này có một lịch sử hấp dẫn. "Pulp" bắt nguồn từ tiếng Latin "pulpa", có nghĩa là "flesh" hoặc "phần mềm". Từ này ám chỉ phần thịt ăn được của trái cây hoặc rau củ. Theo thời gian, "pulp" đã phát triển để mô tả chất mềm, nhão có trong các loại trái cây và rau củ này. Sau đó, nghĩa này được mở rộng để bao gồm các vật liệu mềm, thường lộn xộn khác, bao gồm giấy và gỗ. "Pulpy" xuất hiện dưới dạng tính từ của "pulp", biểu thị một thứ gì đó có đặc tính mềm, nhão hoặc nhiều thịt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmềm nhão

meaningcó nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây)

namespace

soft and wet, especially as a result of being pressed or cooked

mềm và ướt, đặc biệt là do bị ép hoặc nấu chín

Ví dụ:
  • Cook the fruit slowly until soft and pulpy.

    Nấu trái cây từ từ cho đến khi mềm và giòn.

  • The private eye flicked on the lamp and studied the pulpy novel on his outrageously cluttered desk, hoping for inspiration.

    Thám tử tư bật đèn và nghiên cứu cuốn tiểu thuyết rẻ tiền trên chiếc bàn bừa bộn của mình, hy vọng tìm được cảm hứng.

  • The detective found the suspect's bedroom filled with pulpy crime novels, each with a ferocious-looking woman on the cover clad in a skintight dress.

    Thám tử tìm thấy phòng ngủ của nghi phạm chứa đầy tiểu thuyết tội phạm rẻ tiền, mỗi cuốn đều có hình một người phụ nữ trông hung dữ mặc váy bó sát trên bìa.

  • The movie buff devoured pulpy thrillers during his lunch breaks at work, causing accusatory glances from his buttoned-up colleagues.

    Người mê phim này thường đọc ngấu nghiến những bộ phim kinh dị trong giờ nghỉ trưa tại nơi làm việc, khiến những đồng nghiệp nghiêm túc của anh phải nhìn anh với ánh mắt trách móc.

  • The first-time writer scribbled a pulpy mystery, packed with secret identities and cryptic clues, in a fervent attempt to get published.

    Nhà văn lần đầu viết nên một câu chuyện bí ẩn hấp dẫn, chứa đầy những danh tính bí ẩn và manh mối khó hiểu, trong nỗ lực nhiệt thành để được xuất bản.

containing subject matter of little value

chứa chủ đề có ít giá trị

Ví dụ:
  • pulpy horror novels

    tiểu thuyết kinh dị nhảm nhí