Định nghĩa của từ handsomely

handsomelyadverb

đẹp trai

/ˈhænsəmli//ˈhænsəmli/

Từ "handsomely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ cụm từ "handsum" hoặc "händsum", có nghĩa là "công bằng", "xinh đẹp" hoặc "dễ thương". Cụm từ này được dùng để mô tả ai đó hoặc vật gì đó hấp dẫn về ngoại hình hoặc phong thái. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành trạng từ, "handsomely," có nghĩa là "theo cách đẹp trai" hoặc "ở mức độ đẹp trai". Vào thế kỷ 14, từ này mang một ý nghĩa mới, ám chỉ một điều gì đó được thực hiện với số tiền hào phóng hoặc xa hoa. Ngày nay, "handsomely" thường được dùng để mô tả phần thưởng hoặc khoản thanh toán hào phóng và công bằng. Mặc dù đã phát triển, từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý nghĩa ban đầu của nó, hàm ý cảm giác thanh lịch và tinh tế.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghào phóng, hậu hự

namespace

in a way that is beautiful to look at

theo một cách đẹp đẽ để nhìn vào

Ví dụ:
  • a handsomely dressed man

    một người đàn ông ăn mặc đẹp trai

  • a handsomely produced book

    một cuốn sách được sản xuất đẹp mắt

  • The restauranteur decorated the dining hall handsomely with fresh flowers and elegant table settings.

    Người chủ nhà hàng trang trí phòng ăn đẹp mắt bằng hoa tươi và cách sắp xếp bàn ăn thanh lịch.

  • She bought a new dress and had her hair done, feeling handsomely put together for the job interview.

    Cô ấy đã mua một chiếc váy mới và làm tóc, cảm thấy mình thật chỉn chu cho buổi phỏng vấn xin việc.

  • The pianist played the music piece handsomely with precision and emotion that left the audience awestruck.

    Nghệ sĩ piano đã chơi bản nhạc một cách tuyệt vời với độ chính xác và cảm xúc khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

in a way that is large or generous in amount or quantity

theo cách lớn hoặc hào phóng về số lượng hoặc số lượng

Ví dụ:
  • to be paid/rewarded/compensated handsomely

    được trả tiền/được thưởng/được đền bù hậu hĩnh