Định nghĩa của từ pleasingly

pleasinglyadverb

thú vị

/ˈpliːzɪŋli//ˈpliːzɪŋli/

"Pleasingly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "plēsian", có nghĩa là "làm hài lòng". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "plesen", và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại "please". Hậu tố "-ly" là một hậu tố tiếng Anh phổ biến biến tính từ thành trạng từ, chỉ cách thức hoặc cách. Do đó, "pleasingly" kết hợp nghĩa gốc của "to please" với hậu tố trạng từ "-ly", tạo ra một từ mô tả một điều gì đó được thực hiện theo cách dễ chịu hoặc dễ chịu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu

namespace
Ví dụ:
  • The chef presented the dish pleasingly, with a perfect balance of flavors and vibrant colors.

    Đầu bếp trình bày món ăn một cách đẹp mắt, với sự cân bằng hoàn hảo giữa hương vị và màu sắc rực rỡ.

  • The student's essay was pleasingly written, with clear and concise ideas expressed throughout.

    Bài luận của học sinh được viết dễ hiểu, với các ý tưởng được diễn đạt rõ ràng và súc tích.

  • The sunset painted the sky pleasingly in hues of orange and red.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời một màu cam và đỏ đẹp mắt.

  • The musician's performance pleasingly entertained the audience with lively rhythms and melodies.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ đã làm khán giả thích thú với nhịp điệu và giai điệu sống động.

  • The guidance counselor provided the student with pleasingly constructive criticism to help improve her academic performance.

    Cố vấn hướng dẫn đã đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng để giúp học sinh cải thiện thành tích học tập.

  • The salesperson's pitch pleasingly convinced the customer to make a purchase, highlighting the product's unique features.

    Lời chào hàng của nhân viên bán hàng đã thuyết phục được khách hàng mua hàng, đồng thời nêu bật những tính năng độc đáo của sản phẩm.

  • The teacher's explanation pleasingly clarified the difficult concept, making it easy for the students to understand.

    Lời giải thích của giáo viên đã làm sáng tỏ khái niệm khó hiểu, giúp học sinh dễ hiểu hơn.

  • The friend's message pleasingly lifted the spirit, reminding the recipient of happier times.

    Tin nhắn của người bạn đã nâng cao tinh thần một cách vui vẻ, gợi lại cho người nhận về những khoảng thời gian vui vẻ hơn.

  • The new app pleasingly simplified the user's experience, with intuitive navigation and user-friendly interfaces.

    Ứng dụng mới này giúp đơn giản hóa trải nghiệm của người dùng, với khả năng điều hướng trực quan và giao diện thân thiện với người dùng.

  • The athlete's performance pleasingly impressed the judges, clearly showcasing his skills and technique.

    Màn trình diễn của vận động viên đã gây ấn tượng mạnh với ban giám khảo, cho thấy rõ kỹ năng và kỹ thuật của anh.