phó từ
có thẩm mỹ
về mặt thẩm mỹ
về mặt thẩm mỹ
/iːsˈθetɪkli//esˈθetɪkli/Từ "aesthetically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Từ "aesthētikos" (αἰσθητικός) có nghĩa là "liên quan đến nhận thức, cảm giác hoặc cảm giác" và bắt nguồn từ "aisthesis" (αἰσθήσις), có nghĩa là "perception", "feeling" hoặc "sensation". Thuật ngữ này được triết gia người Đức Alexander Baumgarten đặt ra vào năm 1750, ông đã sử dụng nó để mô tả việc nghiên cứu cái đẹp và cái dễ chịu trong nghệ thuật và văn học. Từ đó, thuật ngữ "aesthetically" đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh, để mô tả một cái gì đó dễ chịu cho mắt hoặc tai. Theo cách sử dụng hiện đại, "aesthetically" ám chỉ các nguyên tắc về cái đẹp, gu thẩm mỹ và sự hài hòa trong nghệ thuật, thiết kế và văn hóa.
phó từ
có thẩm mỹ
về mặt thẩm mỹ
in a way that is connected with beauty and art and the understanding of beautiful things
theo cách liên quan đến cái đẹp, nghệ thuật và sự hiểu biết về những điều đẹp đẽ
sự kết hợp màu sắc thẩm mỹ đẹp mắt
Bộ phim này thật tuyệt vời về mặt kỹ thuật và thẩm mỹ.
Kiến trúc tuyệt đẹp của Bảo tàng Guggenheim ở Bilbao rất đẹp mắt với những đường cong mềm mại và đường nét hiện đại.
Cảnh quan yên tĩnh và thanh bình của khu vườn Nhật Bản tại hoa bìm bìm thật sự rất đẹp, với thiết kế đối xứng và những lối đi phức tạp.
Những bức tranh rùng rợn của Edvard Munch, chẳng hạn như "Tiếng thét", có chất lượng thẩm mỹ gây khó chịu thu hút người xem.
in an artistic way that is beautiful to look at
theo một cách nghệ thuật đẹp mắt để ngắm nhìn
Nội thất được trang trí thẩm mỹ.