phó từ
hợp, phù hợp, thích hợp với
đúng lúc, đúng trường hợp
phù hợp
/ˈsuːtəbli//ˈsuːtəbli/Từ "suitably" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "suablement", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "suus", có nghĩa là "của riêng anh ấy" hoặc "của riêng cô ấy". Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi về nghĩa từ "thuộc về bản thân" thành "fitting" hoặc "thích hợp". "Thích hợp" ngụ ý một cái gì đó "fit" cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể, phản ánh khái niệm về một cái gì đó "suited" theo mục đích sử dụng dự định của nó.
phó từ
hợp, phù hợp, thích hợp với
đúng lúc, đúng trường hợp
in a way that is right or appropriate for a particular purpose or occasion
theo cách đúng đắn hoặc thích hợp cho một mục đích hoặc dịp cụ thể
Tôi thực sự không ăn mặc phù hợp cho một bữa tiệc.
ứng viên có năng lực phù hợp
Quy định về trang phục cho sự kiện trang trọng yêu cầu quý ông phải mặc vest tối màu và cà vạt được thiết kế phù hợp cho sự kiện.
Phòng hội nghị có máy lạnh, vì vậy tốt nhất bạn nên mang theo áo khoác và mặc trang phục phù hợp vì nhiệt độ có thể giảm xuống đáng kể.
Nhà hàng có bầu không khí thoải mái, vì vậy quần jean và áo phông được thiết kế phù hợp là trang phục được chấp nhận cho thực khách.
showing the feelings, etc. that you would expect in a particular situation
thể hiện cảm xúc, v.v. mà bạn mong đợi trong một tình huống cụ thể
Anh ấy rất ấn tượng khi tôi nói với anh ấy rằng tôi đã thắng.